rằng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]
This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.
Particularly: “Compare Thai รัง (rang)?”

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

rằng ()

  1. nest

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Conjunction

[edit]

rằng (, , 𠺘)

  1. that
    Chúng tôi nghĩ rằng ...
    We think that ...
    Tôi tin rằng anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.
    I believe that he will keep his promise.

Synonyms

[edit]

Derived terms

[edit]
Derived terms

Verb

[edit]

rằng

  1. (literary) to speak

Synonyms

[edit]

References

[edit]