From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 減少, composed of 減 (“to reduce”) and 少 (“to lose”).
giảm thiểu
- to reduce; to decrease; to minimize
- Giảm thiểu chất thải ― Waste Minimization (To Minimize Waste)
- Giảm thiểu biến đổi khí hậu ― To Reduce Climate Change