động
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "dong"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 洞 (“cave”).
Noun
[edit](classifier cái) động
Usage notes
[edit]- There seems to be little consistency on which between hang or động would be used in cave names (for examples, hang Sơn Đoòng, but động Phong Nha). In some cases, both can be seen used. In translation of foreign cave names, hang seems to be universally used and not động.
Derived terms
[edit]Etymology 2
[edit]Sino-Vietnamese word from 動 (“to move”).
Verb
[edit]động
Adjective
[edit]động
Derived terms
[edit]- báo động (報動)
- bất động sản (不動產)
- bất động (不動)
- bị động (被動)
- biến động (變動)
- cảm động (感動)
- chủ động (主動)
- chuyển động (轉動)
- cổ động (鼓動)
- cơ động (機動)
- cử động (舉動)
- dao động (搖動)
- di động (移動)
- điện động (電動)
- điều động (調動)
- động chạm
- động cơ (動機)
- động danh từ (動名詞)
- động đất
- động đậy
- động đực
- động kinh (動經)
- động lực (動力)
- động lượng (動量)
- động mạch (動脈)
- động năng (動能)
- động tác (動作)
- động thái (動態)
- động tĩnh (動靜)
- động trời
- động từ (動詞)
- động vật (動物)
- động viên (動員)
- hành động (行動)
- hoạt động (活動)
- huy động (揮動)
- kích động (擊動)
- lao động (勞動)
- linh động (靈動)
- manh động (盲動)
- năng động (能動)
- phản động (反動)
- rung động
- rúng động
- sinh động (生動)
- sôi động
- sống động
- tác động (作動)
- tăng động (增動)
- thụ động (受動)
- tự động (自動)
- vận động (運動)
- xúc động (觸動)