động danh từ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 動名詞, blend of động từ (“verb”) + danh từ (“noun”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ zajŋ̟˧˧ tɨ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ jɛɲ˧˧ tɨ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ jan˧˧ tɨ˨˩]
Noun
[edit]- (dated) Synonym of danh động từ (“gerund”)