động đất
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From động (“to move”) + đất (“earth”). Compare Chinese 地動 / 地动 (địa động).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ ʔɗət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ ʔɗək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ ʔɗək̚˦˥]
Noun
[edit]- (seismology) an earthquake (shaking of the surface of a planet)
- Synonym: địa chấn