Jump to content

bị động

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 被動.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

bị động

  1. (also grammar) passive
    Synonym: thụ động
    Antonym: chủ động
    dạng bị động của một động từform of a passive verb