mậu dịch
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 貿易.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [məw˧˨ʔ zïk̟̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [məw˨˩ʔ jɨt̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [məw˨˩˨ jɨt̚˨˩˨]
Noun
[edit]- trade; commerce
- Synonym: thương mại
- gió mậu dịch ― trade wind
- Tổ chức Thương mại/Mậu dịch Thế giới ― the World Trade Organization