Jump to content

mậu dịch

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 貿易.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

mậu dịch

  1. trade; commerce
    Synonym: thương mại
    gió mậu dịchtrade wind
    Tổ chức Thương mại/Mậu dịch Thế giớithe World Trade Organization