muối
Appearance
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [muəj˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [muəj˦]
Noun
[edit]muối (𠳨)
- Indicates small, solid things
- muối da ― (medicine) pills
- muối dài ― sand dunes
- muối mác ngận ― longal's seed
- 奔否送𧵑速𠳨濐庒眉
- Bân bấu sống cúa, tốc muối thứa dẳng mì
- Heaven does not give us things for free, we must work to our sweats to have those.
- 模𬚌仍眉𠳨欥文
- Mác ké nhằng mì muối hất vằn
- Old fruits have seeds to plant.
- 丿𠳨莪妄圩岊
- Phít muối ngà hoạng vò phya
- A grain of sesame missed, an entire rock mountain disfigured.
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- (North Central Vietnam) mói
Etymology
[edit]From Proto-Vietic *ɓɔːjʔ (“salt”). Cognate with North Central Vietnamese mói, Muong bỏi/vỏi and Arem bɑːjʔ. Compare also Proto-Katuic *ɓɔɔj (whence Pacoh boi).
Attested as Northern Middle Vietnamese múôi in the Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (1651). The modern North Central form is not a reflex of this, but descended from an unattested non-Northern Middle Vietnamese form.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [muəj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [muj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [muj˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]Derived terms
[edit]Verb
[edit]muối
- to pickle (to preserve food in a salt, sugar or vinegar solution)
Synonyms
[edit]- (to pickle): muối dưa
Derived terms
[edit]Adjective
[edit]muối
- pickled (preserved by pickling)
See also
[edit]References
[edit]- "muối" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
Categories:
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày terms with usage examples
- Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic
- Vietnamese terms derived from Proto-Vietic
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Chemistry
- Vietnamese verbs
- Vietnamese adjectives
- vi:Seasonings