From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 緊 and 切.
khẩn thiết
- urgent, pressing
2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 5:Trước lởi khẩn thiết của bà, tôi không thể nói lời từ chối.- At her pressing words, I could not refuse.