Jump to content

chán ngắt

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chán (boring) +‎ ngắt (highly).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

chán ngắt (𢥇𠖯)

  1. boring, dull, wearisome, tedious
    Bạn có phải là người chán ngắt ở công sở?
    Are you a boring person at work?