mực
Appearance
See also: Appendix:Variations of "muc"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 墨 (“ink”, SV: mặc). Doublet of mức. Cognate with Muong Bi mâc, Khmer មឹក (mɨk), Lao ໝຶກ (mưk), Thai หมึก (mʉ̀k).
Clipping of cá mực results in sense "inkfish", whence also sense "squid" by semantic narrowing.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit](classifier con (“inkfish → squid”)) mực • (墨, 䘃, 𧞾)
- ink (coloured fluid used for writing)
- ink (dark fluid ejected by squid, etc.)
- inkfish (a cephalopod of the Coleoidea subclass, which includes octopuses, squids, and cuttlefish)
- Synonym: cá mực
- (by semantic narrowing) squid (a ten-limbed cephalopod belonging to the Decapodiformes superorder)
- Synonym: mực ống
- Trò chơi con mực ― Squid Game (a South Korean TV series)
- Short for dây mực (“line made by a carpenter's ink marker”).
- (only in fixed compounds and expressions) level
- mực nước biển ― sea level
Usage notes
[edit]The older, broader sense "inkfish" is still seen in synonyms of bạch tuộc (“octopus”) such as mực dúi, mực ruốc, mực phủ, mực giái, mực râu, and mực tua.[1]
Despite the name's etymology, some coleoids called mực in Vietnamese do not have ink sacs and so cannot squirt ink; for examples, the vampire squid, whose English name corresponds to Vietnamese mực quỷ (literally “demon inkfish”).
Derived terms
[edit]- cá mực
- cầm cân nảy mực
- cầm cân nẩy mực
- chó đen giữ mực
- chuẩn mực
- chuẩn mực hoá
- chừng mực
- dây mực
- đúng mực
- gần mực thì đen, gần đèn thì rạng
- gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
- giấy trắng mực đen
- hết mực
- mẫu mực
- một mực
- mực ghim
- mực kim
- mực lá
- mực ma
- mực mai
- mực nang
- mực ống
- mực quỷ
- mực sữa
- mực tàu
- mực thẻ
- mực thước
- mực trứng
- mực tuộc
- mực xà
- nhất mực
- rất mực
Adjective
[edit]Derived terms
[edit]See also
[edit]References
[edit]Categories:
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese doublets
- Vietnamese clippings
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by con
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese short forms
- Vietnamese adjectives
- vi:Liquids
- vi:Writing
- vi:Squid
- vi:Cephalopods
- vi:Seafood
- vi:Blacks
- vi:Dogs