Category:Vietnamese nouns classified by con
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese nouns using con as their classifier.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns classified by con"
The following 200 pages are in this category, out of 772 total.
(previous page) (next page)B
- ba ba
- ba khía
- beo
- bà chằn
- bào ngư
- bách thanh
- báo
- báo bờm
- báo ghê-pa
- báo hoa mai
- báo săn
- báo sư tử
- bè
- bé bi
- bét
- bê
- bìm bịp
- bò
- bò cạp
- bò mộng
- bò tót
- bò vẽ
- bói cá
- bông vụ
- bù nhìn
- bù tọt
- búp bê
- bươm bướm
- bướm
- bướm đêm
- bạc má
- bạch tuộc
- bắp chuối
- bắp chuối mỏ dài
- bắt cô trói cột
- bằng
- bề bề
- bọ
- bọ chét
- bọ cánh cứng
- bọ cạp
- bọ gậy
- bọ hung
- bọ ngựa
- bọ que
- bọ rùa
- bọ xít
- bọt biển
- bồ các
- bồ câu
- bồ nông
- bồng chanh
- bổ củi
C
- chanh chách
- chem chép
- cheo
- cheo cheo
- chim
- chim chích
- chim cánh cụt
- chim công
- chim cút
- chim cắt
- chim di
- chim lợn
- chim nhại
- chim non
- chim ong
- chim ruồi
- chim sâu
- chim sẻ
- chim trảu
- chim điên
- chiên
- chiên ghẻ
- chiền chiện
- choi choi
- chuồn chuồn
- chuồn chuồn kim
- chuột
- chuột bạch
- chuột chù
- chuột chũi
- chuột cống
- chuột lang
- chuột lắt
- chuột nhắt
- chuột sóc
- chuột túi
- chuột đồng
- chàm quạp
- chàng bè
- chàng hiu
- chào mào
- châu chấu
- chèo bẻo
- chép
- chìa vôi
- chí
- chích bông
- chích choè
- chíp chíp
- chó
- chó biển
- chó cỏ
- chó lài
- chó rừng
- chó sói
- chó săn
- chó xù
- chó đốm
- chôông
- chấy
- chẫu
- chằn
- chẽm
- chồn
- chồn hôi
- chữ
- cu
- cu li
- cua
- cua đinh
- cua đồng
- cun cút
- cuông
- cuốc
- cuốn chiếu
- cuốn chiếu viên
- cà cuống
- cà ra
- cà sáy
- cà xỉu
- càng cuốc
- càng đước
- cào cào
- cá
- cá ba đuôi
- cá bông lau
- cá bơn
- cá bống
- cá bột
- cá chiên
- cá chuối
- cá chuồn
- cá cháy
- cá chép
- cá chét
- cá chình
- cá chạch
- cá chẽm
- cá chốt
- cá cóc
- cá cóc Tam Đảo
- cá cúi
- cá cơm
- cá cờ
- cá diêu hồng
- cá giếc
- cá heo
- cá hẻn
- cá hề
- cá hố
- cá hồi
- cá hổ kình
- cá kiếm
- cá kèo
- cá kình
- cá leo
- cá linh
- cá lác
- cá lìm kìm
- cá lòng tong
- cá lóc
- cá lăng
- cá lạc
- cá mang rổ
- cá mè
- cá mòi
- cá mú
- cá măng
- cá mập
- cá mặt trăng
- cá ngát
- cá ngão
- cá ngừ
- cá ngừ đại dương
- cá ngựa
- cá nheo
- cá nhà táng
- cá nhám
- cá nhồng
- cá nóc
- cá nóc mít
- cá phổi
- cá quả
- cá rô
- cá rô phi
- cá rô đồng
- cá răng đao