cá hổ kình

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

+‎ hổ kình (虎鯨).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier con) hổ kình

  1. killer whale
    Synonyms: cá kình, cá voi sát thủ