cá voi sát thủ
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From cá voi (“whale”) + sát thủ (“assassin”), calque of English killer whale.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ vɔj˧˧ saːt̚˧˦ tʰu˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ vɔj˧˧ ʂaːk̚˦˧˥ tʰʊw˧˨] ~ [kaː˨˩˦ vɔj˧˧ saːk̚˦˧˥ tʰʊw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kaː˦˥ vɔj˧˧ ʂaːk̚˦˥ tʰʊw˨˩˦] ~ [kaː˦˥ jɔj˧˧ saːk̚˦˥ tʰʊw˨˩˦]
Noun
[edit](classifier con) cá voi sát thủ
- a killer whale
- Synonyms: cá hổ kình, cá kình