cá cờ
Jump to navigation
Jump to search
See also: caco
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]cá (“fish”) + cờ (“flag; banner”).
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]Synonyms
[edit]- (paradisefish): cá cờ sọc, cá săn sắt, cá lia thia, cá cờ chấm, cá thiên đường