chó rừng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]chó (“dog”) + rừng (“forest”).
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- jackal
- (rare) dhole
- Chó Rừng và Cọp
- The Dhole and the Tiger
- (obsolete) wolf (Canis lupus)
- Chó Rừng Và Con Cò
Derived terms
[edit]- chó rừng lông vàng (“golden jackal”)
- chó rừng lưng đen (“black-backed jackal”)
- chó rừng vằn hông (“side-striped jackal”)