Jump to content

chó rừng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chó (dog) +‎ rừng (forest).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier con) chó rừng

  1. jackal
  2. (rare) dhole
    Chó Rừng và Cọp
    The Dhole and the Tiger
  3. (obsolete) wolf (Canis lupus)
    Chó Rừng Và Con Cò
    The Wolf and the Crane

Derived terms

[edit]