Jump to content

chôm chôm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

It is not obvious whether the sense "sponge" or "rambutan" is more primary.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cây, trái, quả) chôm chôm (𣚽𣚽)

  1. (archaic or probably obsolete) sponge
    Synonyms: bọt biển, tổ đỉa, bông đá
  2. rambutan
  3. (slang) HIV
    Khi chơi gái phải cẩn thận kẻo dính chôm chôm.
    When chasing skirt, be careful not to get HIV.