Category:Vietnamese nouns classified by cây
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese nouns using cây as their classifier.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns classified by cây"
The following 200 pages are in this category, out of 597 total.
(previous page) (next page)B
- ba chĩa
- ba kích
- ban
- bao báp
- bo bo
- bàng
- bá bệnh
- bách
- báng
- bánh dày
- bánh giầy
- bèo
- bèo tây
- bìm bìm
- bìm nắp
- bình bát
- bí
- bí ngòi
- bí đao
- bí đỏ
- bòn bon
- bòng bong
- bòng bòng
- bóng nước
- bôm
- bông cải xanh
- bông giấy
- bông gòn
- bùi
- bùm bụp
- bút
- bút bi
- bút chì
- bút chì bấm
- bút chì kim
- bút lông
- bút máy
- bút mực
- bút nguyên tử
- bơ
- bương
- bướm
- bưởi
- bưởi chùm
- bạc hà
- bạch chỉ
- bạch dương
- bạch đàn
- bảo kiếm
- bấc
- bầu
- bầu hồ lô
- bầu sao
- bẫy kẹp
- bắp
- bẹ
- bọ chó
- bồ công anh
- bồ hòn
- bồ kết
- bồ đề
- bời lời
- bợ
- bụp giấm
- bứa
C
- cam
- cam thảo
- can
- canh ki na
- cao lương
- cau
- chàm
- chanh
- chanh dây
- chanh leo
- chanh tây
- chay
- chiêu liêu
- chiều tím
- choại
- chuối
- chuối ngự
- chuối tiêu
- chuối tá quạ
- chà là
- chà ran
- chày
- chèo
- chìa vôi
- chít
- chò
- chò chỉ
- chòi mòi
- chôm chôm
- chùm bao
- chùm ruột
- chĩa
- chĩa ba
- chẹo
- chỉ thiên
- chổi
- cung
- cuốc
- cà
- cà bát
- cà chua
- cà dái dê
- cà kheo
- cà na
- cà pháo
- cà tím
- cán
- cát cánh
- cóc
- cói
- côca
- côn
- côn nhị khúc
- cúc
- cơ
- cải xoong
- cần
- cầu
- cầu khỉ
- cầu trượt
- cầu tuột
- cầu vồng
- cầy
- cẩm chướng
- cẩn
- cậy
- cọ
- cỏ
- cỏ bợ
- cỏ gà
- cỏ may
- cỏ tranh
- cốc
- cổ thụ
- cột
- cột buồm
- cột thu lôi
- củ khởi
- củ mài
- củ năng
- củi
- cứt lợn
- cử