Jump to content

chiêu liêu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cây) chiêu liêu

  1. various plants of the genus Terminalia (esp. T. nigrovenulosa[1] or T. chebula[2])

References

[edit]
  1. ^ Đỗ Tất Lợi (2004) Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam [Medicinal Herbs and Medicines of Vietnam], Hanoi: NXB Y học, page 439
  2. ^ Phạm Hoàng Hộ, Nguyễn Văn Dương (1960) Cây cỏ miền Nam Việt Nam [Vegetation of Southern Vietnam]‎[729], Saigon: Bộ Quốc-gia Giáo-dục, page 729