Jump to content

quả

From Wiktionary, the free dictionary
See also: qua, QUA, quá, quà, quạ, and qu'à

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Preposition

[edit]

quả ()

  1. by the way; while
    pây hắp nặm quả dào phjắcto wash vegetables while carrying water
    Pây háng quả dương lục nhình pền khẩyto visit the sick daughter on the way to the market
    Pây au fừn quả ngòi râ̱yto visit the fields while collecting the firewood

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (fruit).

Displaced native giái in the more prestigious inland Northern dialects sometime before the colonial period, likely due to the homophony with dái (testicles), eventually also displaced lái from the less prestigious coastal Northern dialects. Southern trái was borrowed as part of certain compounds, such as Trái Đất.

The adverbial sense might be a clipping of quả thật/quả thực.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái) quả

  1. (Northern Vietnam) piece of fruit
  2. (Northern Vietnam, by extension) something round
  3. (Northern Vietnam) round, painted casket (i.e., a jewelry box) with a lid
    quả trầusmall box of betel nuts
  4. (Northern Vietnam) punch (a hit or strike with one's fist)
    Synonym: phát
    Tao đấm cho mày một quả bây giờ!
    I'll punch you!

Synonyms

[edit]

Derived terms

[edit]

Classifier

[edit]

quả

  1. (Northern Vietnam) Refers to anything round, such as a piece of fruit.
    Synonym: trái
    quả bónga football; a balloon
    quả trứngan egg
    quả timthe heart

Adverb

[edit]

quả

  1. really; truly
    Đây quả là vấn đề phức tạp.
    This truly is a complicated problem.