Jump to content

đấm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Cognate with Muong Bi tẩm (to punch), Tho [Cuối Thái Hoà] tɤ̆m²⁴ (Nguyễn Hữu Hoành et al., 2022).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đấm (𢶸, 𱡉, 󰝂, 𱠡)

  1. to punch
    Synonyms: dộng, đục, thụt
    cú đấma punch

See also

[edit]
Derived terms