kết quả
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 結果 (“borne fruit; to bear fruit”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ket̚˧˦ kwaː˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ket̚˦˧˥ kwaː˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kəːt̚˦˥ waː˨˩˦]
Audio (Saigon): (file)
Noun
[edit]- result
- Trận đấu kết thúc với kết quả 1-1.
- The match ended with a score of 1-1.
- (philosophy) effect
- Antonym: nguyên nhân
- cặp phạm trù nguyên nhân và kết quả
- the categories of cause and effect