Jump to content

kết quả

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 結果 (borne fruit; to bear fruit).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

kết quả

  1. result
    Trận đấu kết thúc với kết quả 1-1.
    The match ended with a score of 1-1.
  2. (philosophy) effect
    Antonym: nguyên nhân
    cặp phạm trù nguyên nhân và kết quả
    the categories of cause and effect

See also

[edit]