phạm trù
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese, Japanese 範疇 (hanchū).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [faːm˧˨ʔ t͡ɕu˨˩]
- (Huế) IPA(key): [faːm˨˩ʔ ʈʊw˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [faːm˨˩˨ ʈʊw˨˩]
Noun
[edit]- (philosophy) category
- Sáu cặp phạm trù cơ bản trong triết học Mác: cái chung và cái riêng, bản chất và hiện tượng, nội dung và hình thức, nguyên nhân và kết quả, khả năng và hiện thực, tất nhiên và ngẫu nhiên.
- The six pairs of categories in Marxian philosophy: generality and specificity, nature and phenomenon, content and form, cause and effect, potentiality and reality, certainty and randomness.