hệ luỵ
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 係累.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [he˧˨ʔ lwi˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [hej˨˩ʔ lwɪj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [hej˨˩˨ l⁽ʷ⁾ɪj˨˩˨]
Noun
[edit]- a troublesome or insidious societal impact
- Công nghệ hiện đại giúp cho đời sống ngày một tiện lợi, nhưng trong đó tiềm ẩn nhiều hệ luỵ liên quan đến tự do cá nhân.
- Modern technology has greatly improved our quality of life, but there are concerning impacts on personal privacy hidden behind it.