ràng buộc

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ràng +‎ buộc.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

ràng buộc

  1. to tie (down); to bind

Noun

[edit]

ràng buộc

  1. constraint

Anagrams

[edit]