quà
Appearance
Italian
[edit]Adverb
[edit]quà
- Misspelling of qua.
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kwaː˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kwaː˩]
Etymology 1
[edit]Noun
[edit]quà (鉲)
Verb
[edit]quà
- to rake
- quà nhả ― to rake grasses
- quà nhù ― to rake hay
- to weed; to remove unwanted plants
- Râ̱y đảy bươn lẻ quà.
- For the fields comes the weeding month.
- to scratch
- mèo quà ― raked by a cat
- đếch tò quà căn ― children scratch each other
- Mèo bấu quà ma bấu khốp.
- If the cats don't scratch, the dogs won't bite. (If you don't mess with me, I won't mess with you.)
Etymology 2
[edit]Verb
[edit]quà
- to reach and grab something quickly
- sloong mừ quà mọi bát táy nghé đổng, dắp nâng táy phưn tẹm.
- (please add an English translation of this usage example)
- quà au bại cúa dú tềnh choòng
- to grab what's on the table
Derived terms
[edit]References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit](classifier món, cái) quà • (𩚧, 𩛃, 𩟂)
- present, gift
- (dated or literary) dish
- 1938, Thạch Lam, Hai đứa trẻ, Đời nay
- An và Liên ngửi thấy mùi phở thơm, nhưng ở cái huyện nhỏ này, quà bác Siêu bán là một thứ quà xa xỉ, nhiều tiền, hai chị em không bao giờ mua được.
- An and Liên smelled the aroma of the fragrant phở, but in this little district, the dish Mr Siêu sold was a luxury dish, an expensive one, and the two girls could never buy it.
- 1938, Thạch Lam, Hai đứa trẻ, Đời nay
See also
[edit]Derived terms
Categories:
- Italian non-lemma forms
- Italian misspellings
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày verbs
- Tày terms with usage examples
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by món
- Vietnamese nouns classified by cái
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese dated terms
- Vietnamese literary terms
- Vietnamese terms with quotations