Jump to content

Quả Đất

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

quả +‎ đất, meaning "round earth".

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Quả Đất

  1. (sometimes humorous) Earth
    Synonyms: Trái Đất, Địa Cầu