Category:Vietnamese nouns classified by trái

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
Newest and oldest pages 
Newest pages ordered by last category link update:
  1. chùm ruột
  2. núc nác
  3. cốc
  4. trường
  5. su su
  6. quách
  7. nhót tây
  8. na
  9. bồ hòn
Oldest pages ordered by last edit:
  1. bóng bay
  2. mìn
  3. thuỷ lôi
  4. chuối
  5. dừa
  6. sa kê
  7. ổi
  8. đu đủ
  9. táo tàu
  10. ớt

Vietnamese nouns using trái as their classifier.