bóng
Appearance
See also: Appendix:Variations of "bong"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓawŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓawŋ͡m˦˧˥] ~ [ʔɓɔŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓawŋ͡m˦˥]
Audio (Hà Nội): (file) Audio (Saigon): (file)
Etymology 1
[edit]From Proto-Vietic *pɔːŋʔ (“bladder”).
Noun
[edit](classifier quả, trái) bóng • (俸, 𫕰, 䏾)
- a ball
See also
[edit]Derived terms
Etymology 2
[edit]From Proto-Vietic *pɔːŋʔ (“shadow”); cognate with Tho [Cuối Chăm] pɒːŋ³, Chut [Rục] pɔːŋ³, and Muong pỏng.
Noun
[edit](classifier cái) bóng • (俸, 䏾, 𩃳, 𫕰, 𩄴)
- shadow, shade
- dưới bóng cây ― in the shade of the tree
- reflection
- bóng cây trên mặt nước ― tree reflection on the water
See also
[edit]Derived terms
- bắt bóng
- bóng ác
- bóng câu
- bóng chỉm
- bóng dáng
- bóng đè
- bóng đêm
- bóng gió
- bóng ma
- bóng mát
- bóng mây
- bóng nắng
- bóng nắng
- bóng người
- bóng nửa tối
- bóng râm
- bóng tà
- bóng tối
- bóng trăng
- bóng vía
- cây bóng mát
- che bóng
- chiếu bóng
- chớp bóng
- chụp bóng
- chửi bóng
- đánh bóng
- gác bóng
- ghen bóng
- hình bóng
- hình bóng
- nấp bóng
- nghĩa bóng
- nghiêng bóng
- như hình với bóng
- nói bóng
- núp bóng
- nương bóng
- rạp chiếu bóng
- rợp bóng
- sợ bóng
- tỏa bóng
- tròn bóng
- ưa bóng
- vắng bóng
- xế bóng
Adjective
[edit]See also
[edit]Derived terms
Etymology 3
[edit]Unknown. Cadière (1915) derives sense "pythoness, seeress, sorceress" from "shade, shadow",[1] yet this could be a folk etymology.
Noun
[edit]- (obsolete) female occultist, shamaness
- bà bóng ― the shamaness
- 19th century, Emperor Tự Đức, Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca (嗣德聖製字學解義歌 "Emperor Tự Đức's sagely study of character creation and interpretation song"), vol. V, 16b:
- 巫媒𡞗求神
- “Vu”: mụ bóng cầu thần.
- 巫 (“wu”): the shamaness praying to the divinities
Derived terms
[edit]Derived terms
References
[edit]Etymology 4
[edit]Possibly from the etymology above, through the semantic development path of "female occultist, shamaness > weirdo > homosexual". See also the adjectival sense of đồng bóng.
For a parallel, compare English queer.
Adjective
[edit]bóng
Categories:
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic
- Vietnamese terms derived from Proto-Vietic
- Vietnamese nouns classified by quả
- Vietnamese nouns classified by trái
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese nouns classified by cái
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese terms with obsolete senses
- Vietnamese terms with collocations
- Vietnamese terms with quotations
- Vietnamese slang
- Vietnamese offensive terms