Jump to content

mực mai

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

mực (inkfish) +‎ mai (shell), second element referring to this cephalopod's internal shell, the cuttlebone.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier con) mực mai

  1. cuttlefish
    Synonym: mực nang

References

[edit]
  • “Danh mục loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản [List of commercial species and species groups of fisheries]”, in Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam [Viet Nam's Legal Documents System]‎[1], 2024