mực mai
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]mực (“inkfish”) + mai (“shell”), second element referring to this cephalopod's internal shell, the cuttlebone.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [mɨk̚˧˨ʔ maːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [mɨk̚˨˩ʔ maːj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [mɨk̚˨˩˨ maːj˧˧]
Noun
[edit]- cuttlefish
- Synonym: mực nang
References
[edit]- “Danh mục loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản [List of commercial species and species groups of fisheries]”, in Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam [Viet Nam's Legal Documents System][1], 2024