Jump to content

thời quá khứ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰəːj˨˩ kwaː˧˦ xɨ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tʰəːj˦˩ kwaː˨˩˦ kʰɨ˨˩˦] ~ [tʰəːj˦˩ kwaː˨˩˦ xɨ˨˩˦]
  • (Saigon) IPA(key): [tʰəːj˨˩ waː˦˥ kʰɨ˦˥] ~ [tʰəːj˨˩ waː˦˥ xɨ˦˥]

Noun

[edit]

thời quá khứ

  1. (dated) past tense
    Synonym: thì quá khứ