tương ớt
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tương (“sauce, paste”) + ớt (“chili”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔəːt̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔəːk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔəːk̚˦˥]
Noun
[edit]Synonyms
[edit]- (sriracha): tương ớt đỏ (US), tương đỏ (US)
- (chili sauce): chí chương (Haiphong, obsolete)