Ất Tỵ
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 乙巳.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔət̚˧˦ ti˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔək̚˦˧˥ tɪj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔək̚˦˥ tɪj˨˩˨]
Proper noun
[edit]- The forty-second term of the Chinese sexagenary cycle, sometimes glossed as "Wood Snake" from its associated terms in the Chinese elements and zodiac.
Coordinate terms
[edit]- (Chinese sexagenary cycle terms) Can Chi; Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Canh Ngọ, Tân Mùi, Nhâm Thân, Quý Dậu, Giáp Tuất, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu, Mậu Dần, Kỷ Mão, Canh Thìn, Tân Tỵ, Nhâm Ngọ, Quý Mùi, Giáp Thân, Ất Dậu, Bính Tuất, Đinh Hợi, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Canh Dần, Tân Mão, Nhâm Thìn, Quý Tỵ, Giáp Ngọ, Ất Mùi, Bính Thân, Đinh Dậu, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Canh Tý, Tân Sửu, Nhâm Dần, Quý Mão, Giáp Thìn, Ất Tỵ, Bính Ngọ, Đinh Mùi, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Canh Tuất, Tân Hợi, Nhâm Tý, Quý Sửu, Giáp Dần, Ất Mão, Bính Thìn, Đinh Tỵ, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Canh Thân, Tân Dậu, Nhâm Tuất, Quý Hợi (Category: vi:Chinese sexagenary cycle terms)