ngọc lan tây
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]ngọc lan (“magnolia”) + tây (“Western”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋawk͡p̚˧˨ʔ laːn˧˧ təj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋawk͡p̚˨˩ʔ laːŋ˧˧ təj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ŋawk͡p̚˨˩˨ laːŋ˧˧ təj˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit](classifier cây, bông, hoa) ngọc lan tây • (玉蘭西)
- ylang ylang (a tree of the species Cananga odorata)
- Synonym: hoàng lan