hống hách
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [həwŋ͡m˧˦ hajk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [həwŋ͡m˦˧˥ hat̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [həwŋ͡m˦˥ hat̚˦˥]
Adjective
[edit]- overbearing; domineering
- 1935, Thế Lữ, Mấy vần thơ:
- Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ,
Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa.- I live on in the memories of,
Those long gone domineering roaming days.
- I live on in the memories of,