Jump to content

hống hách

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

hống +‎ hách.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

hống hách

  1. overbearing; domineering
    • 1935, Thế Lữ, Mấy vần thơ:
      Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ,
      Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa.
      I live on in the memories of,
      Those long gone domineering roaming days.