Jump to content

hôi hám

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

hôi hám

  1. very stinky; very smelly
    Bên hông toà nhà là một bãi rác hôi hám do người dân khu này đổ bậy.
    Right next to the building is a foul-smelling garbage dump that people in the area irresponsibly disposed.