chưởng doanh
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]chưởng (“to control”) + doanh (“battalion”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˧˩ zwajŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˧˨ jwɛɲ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cɨəŋ˨˩˦ j⁽ʷ⁾an˧˧]
Noun
[edit]- (historical) Encampment Commandant; a military officer title of Nguyễn dynasty, above chưởng cơ and below Ngũ quân Đô thống