Jump to content

chưởng doanh

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

chưởng (to control) +‎ doanh (battalion).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chưởng doanh (掌營)

  1. (historical) Encampment Commandant; a military officer title of Nguyễn dynasty, above chưởng cơ and below Ngũ quân Đô thống

See also

[edit]