Jump to content

xếch

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Compare xệch.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

xếch (𪯰, 𫤑)

  1. (of eyes etc.) slanting
    đôi mắt xếch một mí và cái mũi hếchslanting eyes with single eyelids, and an upturned nose