nái
Appearance
See also: Appendix:Variations of "nai"
Mandarin
[edit]Alternative forms
[edit]Romanization
[edit]- Hanyu Pinyin reading of 摨
- Hanyu Pinyin reading of 熋
- Hanyu Pinyin reading of 胼
- Hanyu Pinyin reading of 釢
- Hanyu Pinyin reading of 能
Old Norse
[edit]Noun
[edit]nái
- accusative plural of nár
Tày
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *ʰnaːjᴮ (“tired; bored”). Cognate with Northern Thai ᩉ᩠ᨶ᩵ᩣ᩠ᨿ, Lao ໜ່າຍ (nāi), Khün ᩉ᩠ᨶ᩵ᩣ᩠ᨿ, Lü ᦐᦻᧈ (ṅaay¹), Bouyei naais, Zhuang naiq, Zuojiang Zhuang naiq, Thai หน่าย (nàai).
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naːj˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [naːj˦]
Adjective
[edit]nái (疓)
- tired, fatigued
- kha nái ― tired legs
- 疓昏𫤩夢
- Nất nái hon đâư mụng
- (please add an English translation of this usage example)
Verb
[edit]nái
Derived terms
[edit]References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Attested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 巴乃 (MC pae nojX) (modern SV: ba nãi).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [naːj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [naːj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [naːj˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Verb
[edit]- (obsolete) to marry off
- Copy from 18th century, Urtext probably from 12th or 15th century, Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經):
或 來 𪜀 昆 𡛔 派 巴乃 朱 哀 - If it is another daughter, whom could I marry her off to?
Adjective
[edit]Categories:
- Hanyu Pinyin
- Mandarin non-lemma forms
- Old Norse non-lemma forms
- Old Norse noun forms
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày adjectives
- Tày terms with usage examples
- Tày verbs
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese terms with obsolete senses
- Vietnamese terms with quotations
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese terms with usage examples
- vi:Livestock
- vi:Mammals
- vi:Female animals