thủy quân lục chiến

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 水軍 and 陸戰.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰwi˧˩ kwən˧˧ lʊwk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕiən˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tʰwɪj˧˨ kwəŋ˧˧ lʊwk͡p̚˨˩ʔ t͡ɕiəŋ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦ wəŋ˧˧ lʊwk͡p̚˨˩˨ ciəŋ˦˥]

Noun

[edit]

thuỷ quân lục chiến

  1. marine corps
    Synonym: lính thủy đánh bộ