khách sạn
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 客棧 (“hotel”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xajk̟̚˧˦ saːn˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kʰat̚˦˧˥ ʂaːŋ˨˩ʔ] ~ [xat̚˦˧˥ saːŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [kʰat̚˦˥ ʂaːŋ˨˩˨] ~ [xat̚˦˥ saːŋ˨˩˨]
Noun
[edit]- hotel
- Gần đây có khách sạn nào tốt chị chỉ em với ạ.
- Could you please recommend me a good hotel nearby?