khách sạn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 客棧 (hotel).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [xajk̟̚˧˦ saːn˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kʰat̚˦˧˥ ʂaːŋ˨˩ʔ] ~ [xat̚˦˧˥ saːŋ˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰat̚˦˥ ʂaːŋ˨˩˨] ~ [xat̚˦˥ saːŋ˨˩˨]

Noun

[edit]

khách sạn

  1. hotel
    Gần đây có khách sạn nào tốt chị chỉ em với ạ.
    Could you please recommend me a good hotel nearby?

See also

[edit]