Jump to content

áy náy

From Wiktionary, the free dictionary
See also: ayñay

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

áy náy (愛乃)

  1. to feel bad (about something)
    Nghĩ lại thì đúng là áy náy với hành động của mình ngày xưa.
    Think back now, I really do feel bad about my own actions back then.