學/derived terms
Appearance
- This page contains derived terms for 學. See the main entry for more information.
Chinese
[edit]Learn (Chinese)
[edit]- Compounds
Derived terms
|
|
|
Korean
[edit]Learn (Korean)
[edit]- Compounds
Compounds
- 학계 (學界, hakgye)
- 학과 (學科, hakgwa)
- 학과 (學課, hakgwa)
- 학교 (學校, hakgyo, “school”)
- 학구 (學區, hakgu)
- 학구 (學究, hakgu)
- 학급 (學級, hakgeup, “class”)
- 학기 (學期, hakgi, “semester, term”)
- 학년 (學年, hangnyeon, “school year”)
- 학당 (學堂, hakdang)
- 학덕 (學德, hakdeok)
- 학도 (學徒, hakdo)
- 학력 (學力, hangnyeok, “scholastic ability”)
- 학력 (學歷, hangnyeok, “academic background”)
- 학령 (學齡, hangnyeong)
- 학명 (學名, hangmyeong, “scientific name”)
- 학문 (學問, hangmun, “learning, knowledge”)
- 학번 (學番, hakbeon)
- 학벌 (學閥, hakbeol)
- 학비 (學費, hakbi)
- 학사 (學士, haksa)
- 학생 (學生, haksaeng, “student”)
- 학설 (學說, hakseol)
- 학술 (學術, haksul)
- 학습 (學習, hakseup)
- 학식 (學識, haksik)
- 학업 (學業, hageop)
- 학예 (學藝, hagye)
- 학우 (學友, hagu)
- 학원 (學園, hagwon)
- 학원 (學院, hagwon)
- 학위 (學位, hagwi)
- 학자 (學者, hakja)
- 학장 (學長, hakjang)
- 학적 (學籍, hakjeok)
- 학점 (學點, hakjeom)
- 학제 (學制, hakje)
- 학제 (學際, hakje)
- 학파 (學派, hakpa)
- 학행 (學行, hakhaeng)
- 학회 (學會, hakhoe)
- 가학 (家學, gahak)
- 강학 (講學, ganghak)
- 개학 (開學, gaehak)
- 견학 (見學, gyeonhak)
- 경학 (經學, gyeonghak)
- 고학 (苦學, gohak)
- 곡학 (曲學, gokhak)
- 곤학 (困學, gonhak)
- 공학 (共學, gonghak)
- 공학 (工學, gonghak, “engineering”)
- 과학 (科學, gwahak, “science”)
- 광학 (光學, gwanghak, “optics”)
- 구학 (舊學, guhak)
- 국학 (國學, gukhak)
- 근학 (勤學, geunhak)
- 농학 (農學, nonghak, “agronomy”)
- 대학 (大學, daehak, “college, university”)
- 도학 (道學, dohak)
- 독학 (獨學, dokhak)
- 독학 (篤學, dokhak)
- 동학 (同學, donghak)
- 면학 (勉學, myeonhak)
- 몽학 (蒙學, monghak)
- 무학 (無學, muhak)
- 문학 (文學, munhak, “literature”)
- 미학 (美學, mihak, “aesthetics”)
- 박학 (博學, bakhak)
- 박학 (薄學, bakhak)
- 방학 (放學, banghak, “school holiday”)
- 법학 (法學, beophak, “law (as a discipline)”)
- 보학 (譜學, bohak)
- 부학 (膚學, buhak)
- 사학 (史學, sahak)
- 사학 (斯學, sahak)
- 사학 (私學, sahak)
- 사학 (邪學, sahak)
- 산학 (算學, sanhak)
- 선학 (禪學, seonhak)
- 소학 (小學, sohak)
- 수학 (修學, suhak)
- 수학 (受學, suhak)
- 수학 (數學, suhak, “mathematics”)
- 신학 (神學, sinhak, “theology, divinity”)
- 실학 (實學, silhak)
- 야학 (夜學, yahak)
- 약학 (藥學, yakhak)
- 어학 (語學, eohak, “linguistics”)
- 역학/력학 (力學, yeokhak/ryeokhak)
- 예학/례학 (禮學, yehak/ryehak)
- 왕학 (王學, wanghak)
- 유학 (儒學, yuhak)
- 유학/류학 (留學, yuhak/ryuhak)
- 유학 (遊學, yuhak)
- 의학 (醫學, uihak)
- 이학 (理學, ihak)
- 입학 (入學, iphak)
- 잡학 (雜學, japhak)
- 장학 (獎學, janghak)
- 재학 (在學, jaehak)
- 정학 (停學, jeonghak)
- 중학 (中學, junghak)
- 지학 (志學, jihak)
- 진학 (進學, jinhak)
- 천학 (淺學, cheonhak)
- 철학 (哲學, cheolhak)
- 축학 (竺學, chukhak)
- 취학 (就學, chwihak)
- 통학 (通學, tonghak)
- 퇴학 (退學, toehak)
- 폐학 (廢學, pyehak)
- 한학 (漢學, hanhak)
- 향학 (鄕學, hyanghak)
- 현학 (玄學, hyeonhak)
- 현학 (衒學, hyeonhak)
- 호학 (好學, hohak)
- 화학 (化學, hwahak, “chemistry”)
- 후학 (後學, huhak)
- 휴학 (休學, hyuhak)
- 학구적 (學究的, hakgujeok)
- 학부모 (學父母, hakbumo)
- 학생증 (學生證, haksaengjeung)
- 학용품 (學用品, hagyongpum)
- 장학금 (奬學金, janghakgeum)
- 건축학 (建築學, geonchukhak)
- 경제학 (經濟學, gyeongjehak, “economics”)
- 고고학 (考古學, gogohak, “archaeology”)
- 고증학 (考證學, gojeunghak)
- 곤충학 (昆蟲學, gonchunghak)
- 골상학 (骨相學, golsanghak)
- 광화학 (光化學, gwanghwahak)
- 금석학 (金石學, geumseokhak)
- 기상학 (氣象學, gisanghak)
- 기하학 (幾何學, gihahak)
- 기후학 (氣候學, gihuhak)
- 노인학 (老人學, noinhak, “gerontology”)
- 논리학 (論理學, nollihak, “logic (as a discipline)”)
- 대수학 (代數學, daesuhak, “algebra”)
- 동물학 (動物學, dongmulhak, “zoolology”)
- 면역학 (免疫學, myeonyeokhak)
- 물리학 (物理學, mullihak, “physics”)
- 미래학 (未來學, miraehak, “futurology”)
- 민속학 (民俗學, minsokhak)
- 박물학 (博物學, bangmulhak)
- 발생학 (發生學, balsaenghak)
- 범죄학 (犯罪學, beomjoehak)
- 병리학 (病理學, byeongnihak)
- 분광학 (分光學, bun'gwanghak)
- 분류학 (分類學, bullyuhak)
- 사회학 (社會學, sahoehak, “sociology”)
- 생리학 (生理學, saengnihak)
- 생물학 (生物學, saengmulhak)
- 생태학 (生態學, saengtaehak)
- 생화학 (生化學, saenghwahak)
- 성리학 (性理學, seongnihak)
- 수문학 (水文學, sumunhak)
- 수사학 (洙泗學, susahak)
- 순문학 (純文學, sunmunhak)
- 식물학 (植物學, singmulhak)
- 심리학 (心理學, simnihak)
- 심미학 (審美學, simmihak)
- 약리학 (藥理學, yangnihak)
- 어원학 (語源學, eowonhak)
- 언어학 (言語學, eoneohak)
- 역사학/력사학 (歷史學, yeoksahak/ryeoksahak)
- 열역학 (熱力學, yeoryeokhak)
- 우생학 (優生學, usaenghak)
- 유전학 (遺傳學, yujeonhak)
- 윤리학 (倫理學, yullihak)
- 음성학 (音聲學, eumseonghak)
- 인류학 (人類學, illyuhak, “anthropology”)
- 정역학 (靜力學, jeong'yeokhak)
- 정주학 (程朱學, jeongjuhak)
- 정치학 (政治學, jeongchihak)
- 조직학 (組織學, jojikhak)
- 중국학 (中國學, junggukhak)
- 지리학 (地理學, jirihak)
- 지문학 (地文學, jimunhak)
- 지정학 (地政學, jijeonghak)
- 지진학 (地震學, jijinhak)
- 지질학 (地質學, jijilhak)
- 천문학 (天文學, cheonmunhak)
- 해부학 (解剖學, haebuhak)
- 화본학 (禾本學, hwabonhak)
- 화산학 (火山學, hwasanhak, “vulcanology”)
- 효소학 (酵素學, hyosohak)
- 고생물학 (古生物學, gosaengmulhak, “paleontology”)
- 기생충학 (寄生蟲學, gisaengchunghak, “parasitology”)
- 생물화학 (生物化學, saengmulhwahak, “biochemistry”)
- 양자역학 (量子力學, yangjayeokhak)
- 계량경제학 (計量經濟學, gyeryanggyeongjehak)
- 생물물리학 (生物物理學, saengmulmullihak)
Vietnamese
[edit]Learn (Vietnamese)
[edit]- Compounds
Compounds
- 學區 (học khu)
- 學期 (học kỳ)
- 學費 (học phí)
- 學生 (học sinh)
- 学士 (học sĩ)
- 學習 (học tập)
- 學術 (học thuật)
- 學說 (học thuyết)
- 學問 (học vấn)
- 學位 (học vị)
- 學員 (học viên)
- 學院 (học viện)
- 博學 (bác học)
- 高學 (cao học)
- 機學 (cơ học)
- 𠰺學 (dạy học)
- 藥學 (dược học)
- 大學 (đại học/Đại Học)
- 漢學 (Hán học)
- 好學 (hiếu học)
- 形學 (hình học)
- 化學 (hóa học/hoá học)
- 學者 (học giả)
- 學校 (học hiệu)
- 科學 (khoa học)
- 美學 (mĩ học/mỹ học)
- 入學 (nhập học)
- 儒學 (Nho học)
- 光學 (quang học)
- 生學 (sinh học)
- 數學 (số học)
- 神學 (thần học)
- 小學 (tiểu học)
- 算學 (toán học)
- 哲學 (triết học)
- 中學 (trung học)
- 場學 (trường học)
- 文學 (văn học)
- 醫學 (y học)
- 音樂學 (âm nhạc học)
- 音位學 (âm vị học)
- 病理學 (bệnh lí học/bệnh lý học)
- 政治學 (chính trị học)
- 轉動學 (chuyển động học)
- 昆蟲學 (côn trùng học)
- 句法學 (cú pháp học)
- 民族學 (dân tộc học)
- 遺傳學 (di truyền học)
- 藥理學 (dược lí học/dược lý học)
- 大學士 (đại học sĩ)
- 代數學 (đại số học)
- 道德學 (đạo đức học)
- 地震學 (địa chấn học)
- 地質學 (địa chất học)
- 地名學 (địa danh học)
- 地理學 (địa lí học/địa lý học)
- 動力學 (động lực học)
- 動物學 (động vật học)
- 解剖學 (giải phẫu học)
- 海洋學 (hải dương học)
- 現象學 (hiện tượng học)
- 形態學 (hình thái học)
- 血清學 (huyết thanh học)
- 考古學 (khảo cổ học)
- 氣候學 (khí hậu học)
- 氣象學 (khí tượng học)
- 礦物學 (khoáng vật học)
- 經濟學 (kinh tế học)
- 理生學 (lí sinh học/lý sinh học)
- 倫理學 (luân lí học/luân lý học)
- 留學生 (lưu học sinh)
- 免疫學 (miễn dịch học)
- 言語學 (ngôn ngữ học)
- 語音學 (ngữ âm học)
- 語源學 (ngữ nguyên học)
- 人口學 (nhân khẩu học)
- 人類學 (nhân loại học)
- 人文學 (nhân văn học)
- 日本學 (Nhật Bản học)
- 年代學 (niên đại học)
- 分類學 (phân loại học)
- 分心學 (phân tâm học)
- 光譜學 (quang phổ học)
- 生病學 (sinh bệnh học)
- 生化學 (sinh hóa học/sinh hoá học)
- 生理學 (sinh lí học/sinh lý học)
- 生態學 (sinh thái học)
- 生物學 (sinh vật học)
- 心理學 (tâm lí học/tâm lý học)
- 罪犯學 (tội phạm học)
- 神經學 (thần kinh học)
- 天文學 (thiên văn học)
- 水文學 (thủy văn học/thuỷ văn học)
- 植物學 (thực vật học)
- 中國學 (Trung Quốc học)
- 場大學 (trường đại học)
- 場小學 (trường tiểu học)
- 修辭學 (tu từ học)
- 辭源學/詞源學 (từ nguyên học)
- 死亡學 (tử vong học)
- 物理學 (vật lí học/vật lý học)
- 微菌學 (vi khuẩn học)
- 宇宙學 (vũ trụ học)
- 社會學 (xã hội học)
- 機學量子 (cơ học lượng tử)
- 古氣候學 (cổ khí hậu học)
- 古人類學 (cổ nhân loại học)
- 古生物學 (cổ sinh vật học)
- 古植物學 (cổ thực vật học)
- 寄生蟲學 (kí sinh trùng học)
- 水動力學 (thủy động lực học/thuỷ động lực học)
- 微生物學 (vi sinh vật học)