Jump to content

tiểu học

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 小學.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tiểu học

  1. primary education
    Synonyms: giáo dục tiểu học, cấp 1, cấp một

Derived terms

[edit]
[edit]