khoa học
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 科學, composed of 科 (“discipline”) and 學 (“study”), from Japanese 科学 (kagaku, literally “study of many disciplines”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xwaː˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kʰwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ] ~ [xwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [kʰwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [xwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]- science
- nhà khoa học ― scientist
Derived terms
[edit]- khoa học dân gian
- khoa học dữ liệu
- khoa học đất
- khoa học hành vi
- khoa học hệ thống
- khoa học hình thức
- khoa học không gian
- khoa học kĩ thuật
- khoa học máy tính
- khoa học máy tính lí thuyết
- khoa học mở
- khoa học nhân văn
- khoa học nhận thức
- khoa học quân sự
- khoa học sự sống
- khoa học thần kinh
- khoa học thể thao
- khoa học thông tin
- khoa học thư viện
- khoa học thực phẩm
- khoa học toán học
- khoa học Trái Đất
- khoa học tự nhiên
- khoa học ứng dụng
- khoa học vũ trụ
- khoa học vùng miền
- khoa học xã hội
- khoa học xã hội môi trường
Adjective
[edit]Categories:
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms suffixed with -học
- Vietnamese terms borrowed from Japanese
- Vietnamese terms derived from Japanese
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with collocations
- Vietnamese adjectives
- vi:Sciences