tác dụng
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 作用.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [taːk̚˧˦ zʊwŋ͡m˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [taːk̚˦˧˥ jʊwŋ͡m˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [taːk̚˦˥ jʊwŋ͡m˨˩˨]
Noun
[edit]- an effect (one someone or something) or efficacy
- tác dụng phụ ― a side effect
- "Lờn thuốc" có nghĩa là uống thuốc mà không thấy có tác dụng.
- "Resistance" to a drug means that the drug hardly has any effect.