Count
|
Entry
|
Sources
|
43
|
ố
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, hỉ nộ ái ố, khả ố, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, ◌̂, 惡, 汚, 污, 洿, Ꞗ, ꞗ
|
38
|
ệ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ộ ệ, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
38
|
ọ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, 嗚, 塢, Ꞗ, ꞗ
|
38
|
ỗ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, 噁, Ꞗ, ꞗ
|
38
|
ộ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ộ ệ, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
è
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, è cổ, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ò
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, ò ó o, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ĩ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ầm ĩ, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ấ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ấ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ầ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ầ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ẩ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ẩ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ẫ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ẫ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ậ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ậ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ắ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ắ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ằ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ằ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ẳ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̆, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ẳ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̆, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ẵ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ẵ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ặ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ặ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ẽ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ, 𠵱
|
37
|
Ế
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ề
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ề
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ể
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ể
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ễ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ễ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ệ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ỏ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̉, 嗚, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ố
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ồ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ổ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ỗ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ộ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ◌̂, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ớ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ờ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ở
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ỡ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ỡ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ợ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ứ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ừ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ử
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ử
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ữ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ữ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ự
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ự
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̛, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ỹ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ầm ỹ, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
h
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, hr, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
k
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, không, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
m
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, mày, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
r
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, rồi, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
t
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, tao, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
v
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, vậy, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
À
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ã
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
È
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
É
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ì
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Í
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ò
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ó
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Õ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ù
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ú
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
ã
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
õ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
ă
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̆, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ĩ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ũ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
ũ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ạ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ả
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ẹ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ẻ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ẽ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ỉ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
ỉ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ị
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ọ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ỏ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ụ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ủ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ỳ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ỵ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
ỵ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ỷ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ỹ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, ~, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Gi
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Kh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Ng
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Nh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Ph
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Qu
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Th
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
c
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
ch
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
gh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
kh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
l
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
n
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
ng
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
nh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
p
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
ph
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
q
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
qu
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
s
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
th
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
tr
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
x
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
33
|
tác
|
bất hợp tác, canh tác, chế tác, công tác, cộng tác, cục ta cục tác, cục tác, hợp tác, kiệt tác, kịch tác gia, phát tác, phóng tác, sáng tác, tan tác, thao tác, tuổi tác, tác chiến, tác dụng, tác giả, tác hợp, tác nhân, tác phong, tác phẩm, tác vụ, tác động, tương tác, xúc tác, đối tác, động tác, ứng tác, 作, 索, 纘
|
30
|
Gh
|
B, C, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ô, â, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
30
|
Ngh
|
B, C, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ô, â, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
30
|
Tr
|
B, C, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ô, â, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
30
|
ngh
|
B, C, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ô, â, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
23
|
trì
|
bảo trì, chầy, chủ trì, duy trì, kiên trì, lăng trì, nhất canh trì, nhị canh viên, tam canh điền, trì hoãn, trì trệ, trì tục, trụ trì, đìa, 墀, 峙, 持, 池, 篪, 虫, 蚳, 迟, 遅, 遲, 馳
|
22
|
thẫm
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, sẫm, sậm, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ, 審, 瀋
|
21
|
trợ
|
bảo trợ, chữa, hỗ trợ, nội trợ, phụ trợ, trợ chiến, trợ cấp, trợ giúp, trợ lí, trợ lý, trợ thủ, trợ từ, trợ động từ, tài trợ, tương trợ, viện trợ, yểm trợ, đỡ, 助, 箸, 𢄂
|
20
|
ưu
|
cẩn tắc vô ưu, excellent, phân ưu, tối ưu, âu, âu sầu, ưu du, ưu phiền, ưu sầu, ưu thắng, ưu thế, ưu tiên, ưu trương, ưu tú, ưu tư, ưu việt, ưu ái, ưu điểm, ưu đãi, 憂
|
19
|
xanh lục
|
cam, chàm, green/translations, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
18
|
giám
|
Quốc tử giám, chứng giám, giám khảo, giám mục, giám sát, giám thị, giám tỉnh, giám định, giám đốc, thái giám, tổng giám mục, 尲, 尶, 尷, 檻, 監, 鑑, 鑒
|
18
|
thiên thanh
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
18
|
túc
|
anh túc, bạch tuộc, bất túc, bổ túc, kí túc xá, ký túc xá, nghiêm túc, sung túc, tá túc, túc cầu, túc trực, tự túc, 夙, 宿, 槭, 粟, 肅, 足
|
18
|
xanh bạc hà
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
18
|
xanh lục đậm
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
18
|
xanh mòng két
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
17
|
chinh
|
chinh chiến, chinh phạt, chinh phụ, chinh phục, chiêng, giêng, tháng giêng, thân chinh, trường chinh, tòng chinh, viễn chinh, xuất chinh, 征, 怔, 政, 正, 鉦
|
17
|
oa
|
Nữ Oa, 倭, 呱, 咼, 哇, 喎, 娃, 媧, 歪, 渦, 窩, 窪, 花, 萵, 蛙, 蝸, 鍋
|
16
|
doanh
|
bản doanh, chưởng doanh, dinh, doanh nhân, doanh số, doanh thu, doanh trại, kinh doanh, quốc doanh, 塋, 嬴, 楹, 瀛, 營, 盈, 贏
|
16
|
kiều
|
Hoa kiều, Kiều, Việt kiều, cầu, gyaeu, kiều bào, kiều hối, kèo, liên kiều, yêu kiều, 僑, 僑, 喬, 嬌, 橋, 翹
|
16
|
liêu
|
cô liêu, hoang liêu, lều, quan liêu, 僚, 寥, 寮, 廖, 撩, 料, 燎, 獠, 瞭, 聊, 遼, 鐐
|
16
|
tần
|
băng tần, bần, cao tần, nhất, phi tần, tần ngự, tần suất, tần số, tần ô, 嚬, 嬪, 瀕, 秦, 蘋, 集, 頻
|
15
|
chiêm
|
chiêm nghiệm, chiêm ngưỡng, chiêm tinh, lúa chiêm, xem, xem xét, 佔, 呫, 拈, 秥, 粘, 詹, 霑, 𪀄, 𫚳
|
15
|
hoành
|
cơ hoành, hoành hành, hoành phi, hoành thánh, hoành tráng, hoành độ, thoại, trục hoành, tung hoành, 宏, 橫, 竑, 紘, 衡, 鴴
|
15
|
hoạch
|
gạch, hoạch định, kế hoạch, quy hoạch, thoại, thu hoạch, vạc, vạch, 劃, 擭, 獲, 畫, 畵, 穫, 鑊
|
15
|
luân
|
Luân, loạn luân, luân hồi, luân lí, luân lý, luân phiên, lần, pháp luân, 侖, 倫, 圇, 崙, 掄, 春, 輪
|
15
|
lưỡng
|
Lưỡng Hà, kĩ lưỡng, kỹ lưỡng, lưỡng lự, lưỡng viện, lực lưỡng, nhất cử lưỡng tiện, tiến thoái lưỡng nan, 两, 倆, 兩, 兩, 强, 輛, 長
|
15
|
nhược
|
bạc nhược, bất nhược, hư nhược, khiếp nhược, nhu nhược, nhược bằng, nhược thị, nhược tiểu, nhược trương, nhược điểm, suy nhược, 弱, 渃, 若, 𫭔
|
15
|
phụng
|
Phụng, Tứ Linh, cung phụng, phượng, phụng dưỡng, phụng hoàng, phụng sự, rồng bay phụng múa, sùng phụng, trước, 唪, 奉, 座, 鳳, 鳳
|
15
|
xạ
|
bức xạ, chiếu xạ, hữu xạ tự nhiên hương, khúc xạ, loạn xạ, lục nghệ, phóng xạ, phản xạ, xạ hương, xạ khuẩn, xạ thủ, xạ trị, ánh xạ, 射, 麝
|
14
|
huân
|
Huân, hun, huân chương, 勛, 勳, 塤, 壎, 曛, 熏, 燻, 獯, 纁, 葷, 薰
|
14
|
liêm
|
Liêm, liêm chính, liêm khiết, liêm sỉ, liềm, rèm, 匳, 奩, 廉, 熑, 簾, 蠊, 鎌, 鐮
|
14
|
uy
|
Na Uy, Uy Nhĩ Sĩ, hạ uy cầm, oai, quyền uy, thị uy, uy hiếp, uy lực, uy nghi, uy tín, 倭, 喂, 威, 餵
|
14
|
yết
|
Thiên Yết, post, yết kiến, 咽, 嚥, 揭, 揭, 楬, 歇, 羯, 蝎, 蠍, 謁, 軋
|
14
|
đắc
|
A Lịch Sơn Đắc Lộ, bất đắc dĩ, bất đắc kì tử, bất đắc kỳ tử, dắt, kính lão đắc thọ, tâm đắc, được, đắc chí, đắc cử, đắc lực, đắc ý, 得, 𡐙
|
13
|
huy
|
Huy, chỉ huy, huy chương, huy hiệu, huy động, phát huy, quốc huy, 徽, 揮, 暉, 煇, 輝, 麾
|
13
|
lô
|
Tây ba lô, hồ lô, lò, lô hội, lô đề, táp lô, 了, 爐, 玈, 盧, 蘆, 轤, 龍
|
13
|
nhiệm
|
bãi nhiệm, bổ nhiệm, chủ nhiệm, nhiệm kỳ, nhiệm vụ, tiền nhiệm, trách nhiệm, tín nhiệm, uỷ nhiệm, đương nhiệm, đảm nhiệm, ủy nhiệm, 任
|
13
|
thục
|
Thục, chuộc, thuần thục, thuộc, thành thục, thục mạng, tư thục, 俶, 塾, 孰, 淑, 熟, 鐲
|
13
|
tú
|
nam thanh nữ tú, nhị thập bát tú, thêu, thùa, tú cầu, tú lơ khơ, ưu tú, 宿, 矢, 秀, 秀, 綉, 繡
|
12
|
giản
|
giãn, giản dị, giản thể, giản đơn, kén, tối giản, đơn giản, 但, 揀, 暕, 柬, 簡
|
12
|
khiêu
|
khiêu dâm, khiêu khích, khiêu vũ, khêu, khều, nội dung khiêu dâm trẻ em, 丘, 挑, 撬, 橇, 翹, 跳
|
12
|
lư
|
lờ, lừa, trưa, 廬, 捋, 攎, 櫚, 瀘, 盧, 蘆, 閭, 驢
|
12
|
miên
|
Cao Miên, liên miên, miên man, mền, thôi miên, triền miên, 宀, 棉, 沔, 眠, 糹, 綿
|
12
|
trác
|
Rạch Giá, 卓, 啄, 斫, 斲, 椓, 槕, 浞, 涿, 焯, 琢, 諑
|
12
|
ương
|
dở dở ương ương, tai ương, trung ương, uyên ương, 坱, 央, 怏, 殃, 泱, 秧, 罰, 鴦
|
11
|
bái
|
bái phục, bái tạ, lễ bái, sùng bái, vái, 㗑, 唄, 扒, 拜, 旆, 狽
|
11
|
diêu
|
cá diêu hồng, diêu bông, 佻, 傜, 姚, 徭, 搖, 繇, 軺, 遙, 銚
|
11
|
huyên
|
huyên náo, huyên thiên, 喧, 暄, 泫, 渲, 烜, 煊, 萱, 諠, 諼
|
11
|
hân
|
Hân, hân hoan, hân hạnh, 忺, 忻, 惞, 昕, 杴, 欣, 焮, 訢
|
11
|
khang
|
khang an, khang trang, kiện khang, tao khang, tào khang, 康, 槺, 糠, 肛, 腔, 鷰
|
11
|
mao
|
hồng mao, lông mao, meo, nhung mao, tiên mao, 旄, 毛, 氂, 犛, 瑁, 茅
|
11
|
mại
|
khuyến mại, mại dâm, mại dô, mại vô, thương mại, xíu mại, 瑁, 萬, 蠆, 賣, 邁
|
11
|
mẫn
|
cần mẫn, minh mẫn, mẫn cán, mẫn cảm, mắn, 愍, 憫, 敏, 泯, 閔, 鰵
|
11
|
nô
|
Hán nô, ca nô, nô dịch, nô lệ, nô tài, nô tì, nông nô, đổi chủ dịch nô, 奴, 帑, 駑
|
11
|
thán
|
cảm thán, than, thán khí, thán từ, 嘆, 坦, 攤, 歎, 炭, 炭, 碳
|
11
|
tiếu
|
đàm tiếu, 俏, 哨, 噍, 峭, 悄, 笑, 肖, 誚, 譙, 𥳓
|
11
|
𣩂
|
chí chết, chết, chết chóc, chết ngất, chết non, chết queo, chết sống, chết toi, chết tươi, giết chết, xác chết
|
10
|
Ba
|
Ba Lan, Ba Lê, Ba Tàu, Ba Tây, Quy Ba, Tân Gia Ba, Vịnh Ba Tư, 巴, 巴, 波
|
10
|
bối
|
bê bối, bảo bối, bối cảnh, bối rối, bửu bối, tiền bối, 㗑, 背, 輩, 鋇
|
10
|
bộc
|
bộc bạch, bộc lộ, bộc phát, bộc trực, 仆, 暴, 曝, 濮, 瀑, 爆
|
10
|
hoan
|
hoan hô, hoan hỉ, hoan hỷ, hoan nghênh, hân hoan, liên hoan, 懽, 歡, 獾, 貛
|
10
|
hoán
|
giao hoán, hoán cải, hoán dụ, hoán vị, 奐, 換, 渙, 澣, 煥, 緩
|
10
|
khiết
|
liêm khiết, thanh khiết, tinh khiết, 㓶, 乜, 喫, 洁, 潔, 羯, 齧
|
10
|
khuê
|
khuê các, 圭, 奎, 恚, 暌, 珪, 睽, 硅, 閨, 鮭
|
10
|
khơm
|
bét, chách, chớ, khươm, khắp, kẹo, lái, mục, nạp, thâm
|
10
|
khẩn
|
cầu khẩn, khấn, khẩn cấp, khẩn cầu, khẩn thiết, khẩn trương, kín, thành khẩn, 墾, 緊
|
10
|
lái lợn
|
bét, chách, chớ, khươm, khắp, kẹo, lái, mục, nạp, thâm
|
10
|
miêu
|
linh miêu, meo, miêu tả, méo, nam thực như hổ, nữ thực như miêu, 描, 瞄, 苗, 貓, 錨
|
10
|
thiêm
|
thêm, thăm, tăm, xăm, 僉, 笘, 簽, 籤, 舔, 蟾
|
10
|
thám
|
thám hiểm, thám hoa, thám sát, thám tử, thăm, trinh thám, viễn thám, 採, 探, 撢
|
10
|
uyển
|
uyển chuyển, uốn, 剜, 婉, 宛, 惋, 碗, 腕, 菀, 豌
|
10
|
yêm
|
㛪, 俺, 奄, 懕, 懨, 淊, 淹, 渰, 腌, 閹
|
10
|
視覺
|
cảm giác, giác, khứu giác, ngũ quan, thính giác, thị, thị giác, vị giác, xúc giác, 覺
|
9
|
Thánh
|
Bánh Thánh, Thánh Gia, Thánh Gióng, Thánh Tổ, Thủy Long Thánh Mẫu, Tuần Thánh, Tản Viên Sơn Thánh, bánh Thánh, dấu Thánh Giá
|
9
|
bành
|
Bành, bành trướng, bành tô, chành bành, 兵, 彭, 澎, 膨, 鵬
|
9
|
bính
|
Bính, Việt bính, bánh, bính âm, 丙, 摒, 柄, 炳, 餅
|
9
|
cảo
|
cảo thơm, há cảo, sủi cảo, 搞, 杲, 稿, 縞, 鎬, 餃
|
9
|
diên
|
diên vĩ, dô diên, long diên hương, 延, 涎, 筵, 軒, 鉛, 鳶
|
9
|
dũ
|
gió, 俞, 叡, 庾, 收, 牖, 癒, 裕, 誘
|
9
|
hạo
|
Hạo, 好, 早, 昊, 暠, 浩, 道, 鎬, 顥
|
9
|
khương
|
Khương, can khương, gương, sinh khương, tào khương, 姜, 康, 慶, 羌
|
9
|
mậu
|
Mậu, mậu dịch, 冇, 懋, 戊, 楙, 茂, 謬, 貿
|
9
|
nham
|
dung nham, nham hiểm, nham nhở, nham thạch, 喦, 岩, 巖, 癌, 碞
|
9
|
nữu
|
Nữu Ước, 妞, 忸, 扭, 抝, 拗, 杻, 紐, 鈕
|
9
|
sầm
|
Sầm, sa sầm, sầm uất, sẫm, sậm, 岑, 梣, 涔, 立
|
9
|
thố
|
bạch thỏ, thi thố, thỏ, 兎, 兔, 措, 酢, 醋, 錯
|
9
|
toạ
|
an toạ, bàn toạ, thượng toạ, toà, toạ lạc, toạ đàm, toạ độ, 坐, 座
|
9
|
tuấn
|
tuấn mã, 俊, 儁, 峻, 浚, 濬, 蘆, 雋, 駿
|
9
|
xỉ
|
dương xỉ, xa xỉ, 侈, 吹, 嗤, 恥, 指, 移, 齒
|
9
|
đôn
|
Luân Đôn, đun, 墩, 惇, 撉, 敦, 炖, 燉, 蹲
|
9
|
五官
|
cảm giác, khứu giác, ngũ, ngũ quan, thính giác, thị giác, vị giác, xúc giác, 五
|
9
|
聽覺
|
cảm giác, giác, khứu giác, ngũ quan, thính giác, thị giác, vị giác, xúc giác, 覺
|
9
|
觸覺
|
cảm giác, giác, khứu giác, ngũ quan, thính giác, thị giác, vị giác, xúc giác, 覺
|
9
|
𠹾
|
chịu, chịu chơi, chịu khó, chịu lửa, chịu nhiệt, chịu phép, chịu đựng, dễ chịu, gánh chịu
|
9
|
𢥇
|
chán, chán chê, chán chường, chán ngán, chán ngắt, chán nản, chán phè, chán đời, chê chán
|
9
|
𧉙
|
dầu giun, dẽ giun, giun, giun chỉ, giun dẹp, giun lươn, giun sán, giun tròn, giun đốt
|
8
|
củng
|
củng cố, củng điểm, đấu củng, 供, 共, 廾, 弓, 鞏
|
8
|
cữu
|
cậu, kí vãng bất cữu, linh cữu, 咎, 柩, 桕, 臼, 舅
|
8
|
diễm
|
diễm phúc, 焰, 燄, 琰, 艶, 艷, 諂, 豔
|
8
|
duệ
|
hậu duệ, 叡, 抴, 捗, 泄, 洩, 轊, 鋭
|
8
|
hy
|
Hy Lạp, Hy Mã Lạp Sơn, hy hữu, hy sinh, hy vọng, 希, 熙, 犧
|
8
|
khảm
|
thể khảm, tâm khảm, 凵, 坎, 嵌, 歃, 砍, 莰
|
8
|
ngạn
|
hữu ngạn, nghìn, tả ngạn, 唵, 岸, 彥, 諺, 𠦳
|
8
|
niết
|
niết bàn, 圼, 捏, 捻, 揑, 揘, 涅, 臬
|
8
|
nãi
|
Nãi Man, nái, nãy, 乃, 奶, 嬭, 廼, 鼐
|
8
|
phan
|
Phan, 㓟, 幡, 拌, 攀, 旙, 潘, 番
|
8
|
phồn
|
phồn hoa, phồn thể, phồn thịnh, phồn thực, phồn vinh, 繁, 繁, 藩
|
8
|
thiệp
|
bạt thiệp, bặt thiệp, can thiệp, giao thiệp, lịch thiệp, thiếp, 歙, 涉
|
8
|
thuyên
|
then, thuyên chuyển, thuyên giảm, thuyên tắc, 拴, 荃, 詮, 醛
|
8
|
ty
|
công ty, minh ty, ti, ty chức, ty thể, tự ty, 庳, 絲
|
8
|
tào
|
Nam Tào, tào khang, tào khương, tào lao, tào phớ, tàu, 嘈, 糟
|
8
|
uỷ
|
chính uỷ, thành uỷ, uỷ ban, uỷ mị, uỷ nhiệm, uỷ viên, 委, 慰
|
8
|
xao
|
lao xao, xao xuyến, xôn xao, 抄, 搞, 敲, 滈, 稍
|
8
|
úy
|
thiếu úy, trung úy, uý, 尉, 慰, 熨, 畏, 蔚
|
8
|
đáo
|
chu đáo, kín đáo, thấu đáo, đáo để, độc đáo, 到, 好, 幬
|
8
|
ủy
|
chính ủy, thành ủy, ủy ban, ủy mị, ủy nhiệm, ủy viên, 委, 慰
|
8
|
𧼋
|
chạy, chạy chọt, chạy chữa, chạy giặc, chạy loạn, chạy làng, chạy tiền, chạy đua
|
7
|
ai đó
|
Lê Thị B, Nguyễn Thị B, Nguyễn Văn A, Trần Thị B, ai, somebody, someone
|
7
|
bài tây
|
bồi, già, heo, phăng teo, xì, át, đầm
|
7
|
cang
|
cương, kim cang, 亢, 剛, 罡, 釭, 鋼
|
7
|
chang
|
Trang, chang bang, chang chang, chói chang, 真, 粧, 莊
|
7
|
cừ
|
cồ, cừ khôi, xà cừ, 佢, 强, 渠, 讎
|
7
|
dề
|
dầm dề, ô dề, ăn dầm nằm dề, 抵, 提, 泜, 洟
|
7
|
hoại
|
bại hoại, hoại tử, huỷ hoại, hủy hoại, phá hoại, 坏, 壞
|
7
|
khốc
|
khóc, khô khốc, khốc liệt, thảm khốc, tàn khốc, 哭, 酷
|
7
|
liên giới
|
bộ, chi, giống, họ, lớp, ngành, vực
|
7
|
lẫm
|
barn, 凛, 凜, 廩, 懍, 檁, 𡒄
|
7
|
miểu
|
杪, 淼, 渺, 瞄, 秒, 緲, 藐
|
7
|
miệt
|
khinh miệt, miệt mài, miệt thị, miệt vườn, 櫗, 蔑, 衊
|
7
|
mãnh
|
dũng mãnh, mãnh liệt, mạnh, ranh mãnh, 猛, 皿, 黽
|
7
|
nhan
|
dung nhan, hồng nhan, nhan sắc, xi nhan, 眼, 顏, 顔
|
7
|
niêm
|
niêm mạc, niêm phong, 拈, 捻, 粘, 鮎, 黏
|
7
|
nại
|
khiếu nại, 代, 大, 奈, 柰, 玳, 耐
|
7
|
nộ
|
bất thiên nộ, bất nhị quá, cuồng nộ, hỉ nộ ái ố, phẫn nộ, thịnh nộ, 怒, 怒
|
7
|
oản
|
trà oản, 椀, 碗, 綰, 腕, 菀, 豌
|
7
|
phiêu
|
phao, phiêu lưu, 嫖, 慓, 漂, 脿, 膘
|
7
|
phân loại sinh học
|
bộ, chi, giống, họ, lớp, ngành, vực
|
7
|
phăng
|
fantasia, phăng phăng, phăng teo, phăng-tê-di, 冰, 播, 方
|
7
|
phẫn
|
căm phẫn, phẫn chí, phẫn nộ, phẫn uất, 忿, 憤, 扮
|
7
|
phức
|
phiền phức, số phức, 復, 愎, 煏, 複, 馥
|
7
|
quần lót
|
lót, quần chíp, quần sịp, quần xì, quần xì-líp, underpants, underwear
|
7
|
thỉ
|
thẻ, thủ thỉ, 始, 屎, 弛, 舐, 豕
|
7
|
toản
|
xoàn, 囋, 攢, 瓚, 纂, 纘, 鑽
|
7
|
trướng
|
bành trướng, chướng, trương mục, 幛, 悵, 漲, 脹
|
7
|
tuyên
|
Tuyên Quang, tuyên bố, tuyên chiến, tuyên ngôn, tuyên truyền, 宣, 揎
|
7
|
tuân theo
|
abide, as per, by, conform, listen, obey, vào
|
7
|
tễ
|
dịch tễ, 劑, 擠, 斃, 躋, 霽, 齌
|
7
|
tổn
|
hurt, tốn, tổn hại, tổn thương, tổn thất, 損, 撙
|
7
|
uẩn
|
aggregate, ngũ uẩn, skandha, 惲, 愠, 緼, 蘊
|
7
|
xuy
|
吹, 媸, 炊, 𣒱, 𪛐, 𪛑, 𫜜
|
7
|
áy
|
áy náy, 噯, 意, 愛, 懓, 曖, 燰
|
7
|
đác
|
lác đác, 坦, 度, 得, 渡, 笪, 鐸
|
7
|
女正
|
chính, nữ, protagonist, 女, 女/derived terms, 正, 正/derived terms
|
7
|
女皇
|
nữ, nữ hoàng, queen, 女, 女/derived terms, 女皇, 皇
|
7
|
玉女
|
ngọc, ngọc nữ, nữ, tiên đồng ngọc nữ, 女, 女/derived terms, 玉
|
7
|
百草
|
botanical garden, bách, bách thảo, thảo, vườn bách thảo, 百, 百草
|
7
|
𡑰
|
botanical garden, cây nhà lá vườn, làm vườn, vườn, vườn bách thảo, vườn không nhà trống, vườn ươm
|
7
|
𢹅
|
châm chọc, chòng chọc, chọc, chọc ghẹo, chọc giận, chọc tức, trêu chọc
|
6
|
Giacơ
|
Giacôbê, Iacobus, Jack, Jacob, James, Ἰάκωβος
|
6
|
Kim Biên
|
Nam Vang, Nam Vinh, Phnom Penh, Phnôm Pênh, 金邊, 金邊
|
6
|
Ma
|
Cao Đài Tiên Ông Đại Bồ Tát Ma Ha Tát, Lỗ Ma Ni, Ma, Ma Ni giáo, Ma Ní, Ma Tổ
|
6
|
Phú
|
Giàu, Phú Lãng Sa, Phú Quốc, Phú Sĩ, Phú Sỹ, Phú Xuân
|
6
|
biểu tự
|
bút danh, chữ, courtesy name, tên chữ, tên tự, tự
|
6
|
bôn
|
Bolshevik, bôn ba, bản, flee, 奔, 賁
|
6
|
bời
|
chơi bời, rối bời, 㗑, 排, 牌, 罷
|
6
|
bợ
|
bợ đỡ, cỏ bợ, nợ, 備, 播, 被
|
6
|
chuy
|
椎, 淄, 萑, 錘, 隹, 騅
|
6
|
chủy
|
chủy thủ, ngũ âm, 匕, 匙, 嘴, 徵
|
6
|
corona
|
siêu vi corona, siêu vi khuẩn corona, siêu vi trùng corona, vi trùng corona, vi-rút corona, virus corona
|
6
|
dà
|
夜, 它, 枷, 椰, 迦, 遮
|
6
|
dõng
|
dõng dạc, dũng, nhộng, 俑, 涌, 蛹
|
6
|
dật
|
ẩn dật, 佚, 泆, 溢, 迭, 逸
|
6
|
ghê tởm
|
abhor, abhorrent, abominable, abominate, ghê, tởm
|
6
|
hưng
|
Hưng Yên, chấn hưng, hưng khởi, hưng phấn, phục hưng, 興
|
6
|
hống
|
hống hách, 吼, 吽, 哄, 閧, 鬨
|
6
|
hờ
|
H, aitch, hờ hững, 嘘, 噓, 除
|
6
|
khiếm
|
khiếm khuyết, khiếm thính, khiếm thị, 塹, 欠, 賺
|
6
|
liễm
|
斂, 歛, 殮, 灩, 瞼, 臉
|
6
|
loát
|
lưu loát, 刷, 捋, 揠, 涮, 軋
|
6
|
lã
|
giở, lửa, nước lã, sữa, 呂, 鋁
|
6
|
lênh
|
lênh láng, 令, 冷, 泠, 零, 靈
|
6
|
mãng
|
lỗ mãng, mãng cầu, mãng cầu ta, mãng xà, 杧, 莽
|
6
|
mói
|
moi, muối, mọi, soi mói, xoi mói, 挴
|
6
|
ngạnh
|
barb, ngành, 更, 梗, 硬, 骾
|
6
|
ngật
|
吃, 喫, 圪, 屹, 汔, 疙
|
6
|
nhiếp
|
nhiếp chính, nhiếp hộ tuyến, nhiếp ảnh, 懾, 攝, 聶
|
6
|
nhâm
|
Nhâm, nhâm nhi, 任, 妊, 姙, 𡆑
|
6
|
nhưỡng
|
Bình Nhưỡng, thổ nhưỡng học, 嚷, 壤, 爙, 釀
|
6
|
nhẫm
|
恁, 稔, 荏, 衽, 賃, 飪
|
6
|
nhụy
|
nhuỵ, vòi nhụy, 橤, 蕊, 蕋, 蘂
|
6
|
niệu
|
niệu quản, niệu đạo, tiết niệu, 尿, 溺, 脲
|
6
|
nùng
|
nạnh nùng, nồng, 嶩, 憹, 濃, 穠
|
6
|
nỉ
|
dạ, năn nỉ, nỉ non, 呢, 旎, 狔
|
6
|
phùng
|
Phùng, kì phùng địch thủ, kỳ phùng địch thủ, phồng, 縫, 逢
|
6
|
phúng
|
phúng phính, trào phúng, vụng, 放, 諷, 賵
|
6
|
rịn
|
bịn rịn, 湅, 煉, 緬, 練, 輦
|
6
|
sàm
|
thèm, 儳, 毚, 讒, 讒, 饞
|
6
|
thiên thu
|
ngàn thu, thiên, thu, 千, 千秋, 秋
|
6
|
thược
|
thược dược, 勺, 瀹, 芍, 鑰, 龠
|
6
|
thảng
|
thảng thốt, 倘, 儻, 坦, 徜, 鐋
|
6
|
tiềm
|
tiềm lực, tiềm năng, tiềm phục, tiềm ẩn, 漸, 潛
|
6
|
túng
|
lúng túng, phóng túng, thao túng, túng thiếu, 慫, 縱
|
6
|
tể
|
chúa tể, tể tướng, đồ tể, 宰, 崽, 擠
|
6
|
tọa
|
thượng tọa, tọa lạc, tọa đàm, tọa độ, 坐, 座
|
6
|
uyên
|
chia uyên rẽ thuý, rẽ thuý chia uyên, uyên bác, uyên thâm, uyên ương, 鴛
|
6
|
vát
|
ca vát, vạt, 叭, 扒, 越, 趴
|
6
|
vạn vật
|
vạn, vạn vật hấp dẫn, vạn vật học, vật, 萬, 萬物
|
6
|
vẩn
|
vẩn đục, vớ vẩn, 吻, 問, 染, 運
|
6
|
xuyết
|
điểm xuyết, 惙, 掇, 歠, 綴, 輟
|
6
|
xênh
|
xinh, 啨, 情, 撐, 生, 聲
|
6
|
xô viết
|
Nga, Soviet, Xô viết, body, soviet, совет
|
6
|
xờ
|
X, ex, xờ nhẹ, ích-xì, 疏, 除
|
6
|
điệt
|
đỉa, 垤, 昳, 蛭, 跌, 迭
|
6
|
đản
|
但, 撢, 撣, 癉, 蛋, 誕
|
6
|
十年
|
niên, thập, thập niên, 十, 十/derived terms, 年
|
6
|
大寒
|
Thanh minh, 冬至, 大寒, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
大暑
|
Thanh minh, 冬至, 大暑, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
女生
|
nữ, nữ sinh, sinh, 女, 女/derived terms, 女生
|
6
|
宮女
|
cung, cung nữ, nữ, 女, 女/derived terms, 宮女
|
6
|
強國
|
cường, cường quốc, quốc, 國, 強, 強國
|
6
|
白馬
|
Bạch Mã, Bạch Mã Hoàng Tử, mã, 白/derived terms, 馬, 馬/derived terms
|
6
|
紅十字
|
Hồng Thập Tự, hồng, thập, 十, 十/derived terms, 紅/derived terms
|
6
|
紅玉
|
hồng, hồng ngọc, ngọc, 玉, 紅/derived terms, 紅玉
|
6
|
素女
|
nữ, tố nữ, 女, 女/derived terms, 素, 素女
|
6
|
處暑
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 處暑, 雨水
|
6
|
青天白日
|
nhật, thanh, thanh thiên bạch nhật, thiên, 天, 天/derived terms
|
6
|
驚蟄
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水, 驚蟄
|
6
|
𡂒
|
bất chợt, bắt chợt, chít, chắt, chắt bóp, chợt
|
6
|
𡒻
|
chật, chật chội, chật cứng, chật hẹp, chật ních, chật vật
|
6
|
𣋀
|
Mercury, Pluto, interstellar medium, sao, sao chổi, white dwarf
|
6
|
𪮞
|
chập, chập choạng, chập chờn, chập chững, chập tối, giật
|
6
|
𬘋
|
chặt, chặt chẽ, lạt mềm buộc chặt, năng, năng nhặt chặt bị, thắt chặt
|
6
|
𬬌
|
cấp vốn, dấn vốn, trường, trường vốn, vốn, vốn liếng
|
5
|
-
|
Hạ Uy Di, Phan Rang - Tháp Chàm, Phong Nha - Kẻ Bàng, cao tốc, tai - mũi - họng
|
5
|
Bách Việt
|
Việt, bách, làm dâu trăm họ, 百, 百越
|
5
|
Giao Chỉ
|
Giao Chỉ Chi Na, chỉ, giao, 交趾, 交趾
|
5
|
Hồi
|
Hồi Quốc, Hồi quốc, Muslim, Tây Hồi, Đông Hồi
|
5
|
Mang chủng
|
Thanh minh, 種, 立春, 節氣, 芒種
|
5
|
Mẫu
|
Mẫu Tổ, Mẫu Đệ Nhất, Thủy Long Thánh Mẫu, Tây Vương Mẫu, Đức Phật Mẫu
|
5
|
Tử
|
Chử Đồng Tử, Hoài Nam Tử, Lão Tử, Mạnh Tử, Quốc Tử Giám
|
5
|
Xuân phân
|
Thanh minh, 春分, 春分, 立春, 節氣
|
5
|
bai
|
bye, bye-bye, chê bai, 排, 擺
|
5
|
bập
|
bập bênh, bập bẹ, lập bập, 汲, 潗
|
5
|
bồ cắt
|
Eurasian sparrowhawk, bồ, bồ các, bồ nông, cắt
|
5
|
chuyết
|
惙, 拙, 敪, 梲, 輟
|
5
|
chuỷ
|
chuỷ thủ, 匕, 匙, 嘴, 徵
|
5
|
chũm
|
chũm choẹ, chũm chọe, 朕, 枕, 鴆
|
5
|
chảy máu
|
bleed, bleeding, bloody, chảy, chảy máu chất xám
|
5
|
cự tuyệt
|
rebuff, tuyệt, 拒絕, 拒絕, 拒絶
|
5
|
day
|
day dứt, 厓, 崖, 揩, 移
|
5
|
dác
|
度, 弋, 桷, 榷, 覺
|
5
|
dạc
|
dõng dạc, 喥, 度, 弋, 角
|
5
|
dờ
|
D, dee, đê, 余, 除
|
5
|
giẫy
|
giãy, 䟢, 扯, 洗, 洙
|
5
|
gấu Bắc Cực
|
gấu, polar bear, 北極熊, 北極熊, 북극곰
|
5
|
gọi điện thoại
|
gọi, phone, ring, telephone, telephone call
|
5
|
hiển
|
Hiển, hiển hiện, hiển nhiên, kính hiển vi, 顯
|
5
|
hiệt
|
擷, 纈, 頁, 頡, 黠
|
5
|
hồng thuỷ
|
thuỷ, đại hồng thuỷ, 水/derived terms, 洪水, 洪水
|
5
|
hủi
|
cùi, hắt hủi, leprosy, phong, 癐
|
5
|
hựu
|
佑, 侑, 又, 宥, 祐
|
5
|
kha
|
trầm kha, 哥, 坷, 柯, 訶
|
5
|
kham
|
bất kham, 堪, 嵁, 戡, 諶
|
5
|
khuynh
|
hữu khuynh, khuynh diệp, khuynh hướng, tả khuynh, 傾
|
5
|
khuông
|
khung, 匡, 框, 筐, 閫
|
5
|
khà
|
hà, khề khà, phà, 呵, 𠀪
|
5
|
khư
|
khư khư, 厶, 嘘, 圩, 墟
|
5
|
khẳng
|
khẳng khiu, khẳng khái, khẳng định, khứng, 肯
|
5
|
khốn
|
khốn cùng, khốn khổ, khốn nạn, woe, 困
|
5
|
khổng
|
công, khí khổng, khổng tước, trống, 孔
|
5
|
kiền
|
càn, 乾, 揠, 榩, 虔
|
5
|
liễn
|
攆, 璉, 聯, 臉, 輦
|
5
|
láp
|
lấm láp, 啦, 拉, 措, 邋
|
5
|
lêu
|
lêu bêu, lêu lêu, lêu lổng, lêu têu, 撩
|
5
|
lý sinh học
|
biophysics, 學, 學/derived terms, 理生學, 生/derived terms
|
5
|
lũng
|
lũng đoạn, thung lũng, 壟, 壠, 隴
|
5
|
lạo
|
勞, 撈, 橑, 澇, 老
|
5
|
lẽo
|
了, 尞, 料, 瞭, 老
|
5
|
lể
|
kể lể, 礼, 禮, 𠲥, 𡅏
|
5
|
lự
|
lo, lưỡng lự, trí lự, 慮, 濾
|
5
|
mau lên
|
come on, di di mau, hurry, hurry up, nhanh lên
|
5
|
mão
|
Mão, 卯, 帽, 昴, 鉚
|
5
|
nghiễn
|
nghiên, 峴, 研, 硯, 讞
|
5
|
ngút
|
hầm, nghi ngút, ngút ngàn, 兀, 𩂁
|
5
|
nhũ
|
nhũ danh, nhũ hoa, nhũ mẫu, nhũ đá, thạch nhũ
|
5
|
nhũng
|
tham nhũng, 冗, 冘, 宂, 氄
|
5
|
nhơn
|
Quy Nhơn, nhân, 人, 仁, 因
|
5
|
nhật nguyệt
|
nhật, 日/derived terms, 日月, 日月, 月/derived terms
|
5
|
nhở
|
huh, nham nhở, nhăn nhở, nhỉ, 汝
|
5
|
nước chanh
|
chanh, chanh muối, lemonade, limeade, đá chanh
|
5
|
nễ
|
你, 尔, 檷, 泥, 鈮
|
5
|
nỗ
|
ná, nỏ, nỗ lực, 努, 弩
|
5
|
phiệt
|
quân phiệt, tài phiệt, 丿, 栰, 閥
|
5
|
phàn
|
phèn, 攀, 樊, 焚, 礬
|
5
|
phét
|
bốc phét, nói phét, phét lác, 丿, 撇
|
5
|
phơ
|
坡, 坯, 披, 抷, 普
|
5
|
phương ngôn
|
dialect, phương ngữ, tiếng, 方言, 方言
|
5
|
phảng
|
phảng phất, 仿, 彷, 舫, 鈁
|
5
|
phần mềm độc hại
|
malware, mã độc, phần mềm có hại, phần mềm xấu, độc hại
|
5
|
phắt
|
bắt, bứt, phứt, 拂, 發
|
5
|
quốc công
|
công, quốc, 國, 國公, 國公
|
5
|
quờ
|
Q, cue, 戈, 捰, 撾
|
5
|
soa
|
mùi soa, 差, 杈, 蓑, 釵
|
5
|
soái
|
cao phú soái, nguyên soái, soái ca, thống soái, 帥
|
5
|
sảnh
|
tiền sảnh, 厛, 庁, 廳, 貹
|
5
|
thi ca
|
ca, poetry, thơ ca, 詩, 詩歌
|
5
|
thiển
|
thiển cận, thiển ý, thốn, 淺, 腆
|
5
|
thiểu
|
giảm thiểu, thiểu năng, thiểu số, tối thiểu, 少
|
5
|
thiệu
|
Thiệu, giới thiệu, 劭, 卲, 紹
|
5
|
thuý
|
Thuý, chia uyên rẽ thuý, rẽ thuý chia uyên, 翠, 脆
|
5
|
thành phố trực thuộc tỉnh
|
huyện, thành phố trực thuộc trung ương, tỉnh, tổ, 省
|
5
|
thình
|
thình lình, thình thình, thình thịch, thùng thình, 盛
|
5
|
thặng
|
dư thừa, thiên thặng chi quốc, thặng dư, 剩, 蹭
|
5
|
thệ
|
thề, thệ ước, 筮, 誓, 逝
|
5
|
tiều
|
tiều phu, 憔, 樵, 瞧, 譙
|
5
|
ton
|
lon ton, ton hót, 噂, 尊, 敦
|
5
|
toại
|
công thành danh toại, toại nguyện, 燧, 遂, 隧
|
5
|
trành
|
tròng trành, 倀, 呈, 錚, 長
|
5
|
trệ
|
ngưng trệ, trì trệ, đình trệ, 彘, 滯
|
5
|
trọng lực
|
gravity, lực, trọng lượng, 重力, 重力
|
5
|
trứ
|
trứ danh, đũa, 着, 箸, 著
|
5
|
tèo
|
chết, tẻo tèo teo, đi-ốt, 潐, 譙
|
5
|
tên thánh
|
Christian name, baptismal name, first name, forename, tên
|
5
|
túy
|
ma túy, tinh túy, túy quyền, 醉, 醉
|
5
|
tằng
|
tầng, từng, 層, 嶒, 曾
|
5
|
tồ
|
nga ngố, 且, 初, 徂, 殂
|
5
|
tựu
|
thành tựu, tề tựu, tựu trường, 僦, 就
|
5
|
tỵ
|
Tỵ, ganh tỵ, ghen tỵ, tỵ hiềm, tỵ nạn
|
5
|
uế
|
phóng uế, xú uế, 委, 濊, 穢
|
5
|
vơ
|
bá vơ, chơ vơ, vu vơ, vơ vét, 爲
|
5
|
xuý
|
cổ xuý, 出, 吹, 炊, 醉
|
5
|
xú
|
xú uế, xấu, 臭, 趣, 醜
|
5
|
xúy
|
cổ xúy, 出, 吹, 炊, 醉
|
5
|
xệch
|
xếch, 尺, 擲, 斥, 隻
|
5
|
úc
|
Úc, 噢, 懊, 澳, 燠
|
5
|
đoàng
|
Đoàn, đoàn, đoàng hoàng, 台, 堂
|
5
|
đại mội
|
đồi mồi, 玳, 玳瑁, 玳瑁, 瑁
|
5
|
đắn
|
đắn đo, 坦, 怛, 担, 旦
|
5
|
ất
|
nhất, Ất, ất ơ, 乙, 握
|
5
|
ối trời ơi
|
for God's sake, trời, trời đất ơi, trời ơi, uh-oh
|
5
|
一男曰有,十女曰無
|
nữ, vô, 無, 無/derived terms, 男
|
5
|
亞細亞
|
Asia, Tiểu Á Tế Á, tế, Á Tế Á, 亞細亞
|
5
|
介紹
|
advertisement, giới thiệu, introduce, recommend, 介紹
|
5
|
兼愛
|
kiêm ái, ái, 兼愛, 愛, 愛/derived terms
|
5
|
十方
|
thập, thập phương, 十, 十/derived terms, 十方
|
5
|
國色天香
|
quốc, thiên, 國, 天, 天/derived terms
|
5
|
天災
|
thiên, thiên tai, 天, 天/derived terms, 天災
|
5
|
女工
|
nữ, nữ công, nữ công gia chánh, 女, 女/derived terms
|
5
|
奸
|
Việt gian, gian, gian lận, gian xảo, 奸雄
|
5
|
寒露
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
小亞細亞
|
Tiểu Á Tế Á, tiểu, tiểu Á Tế Á, Á Tế Á, 小亞細亞
|
5
|
小寒
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
小暑
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
小滿
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
市政
|
chính, thị, thị chính, 市, 市政
|
5
|
律師
|
lawyer, luật, luật sư, sư, 律師
|
5
|
律法
|
luật, luật pháp, pháp, 律法, 法
|
5
|
打倒
|
down with, đả đảo, đảo, 倒, 打倒
|
5
|
新春
|
tân, xuân, 新, 新/derived terms, 春
|
5
|
會愛友
|
hội ái hữu, hữu, ái, 愛, 愛/derived terms
|
5
|
水軍
|
quân, thuỷ quân, thủy quân lục chiến, 水/derived terms, 水軍
|
5
|
無友不如己者
|
hữu, như, vô, 無, 無/derived terms
|
5
|
無效
|
vô, vô hiệu, 無, 無/derived terms, 無效
|
5
|
無私
|
vô, vô tư, 無, 無/derived terms, 無私
|
5
|
無義
|
vô, vô nghĩa, 無, 無/derived terms, 無義
|
5
|
生動
|
sinh, sinh động, sống động, động, 生/derived terms
|
5
|
男女授受不親
|
nam nữ thụ thụ bất thân, nữ, 女, 女/derived terms, 男女授受不親
|
5
|
男正
|
chính, protagonist, 正, 正/derived terms, 男
|
5
|
男清女秀
|
nam thanh nữ tú, nữ, 女, 女/derived terms, 男
|
5
|
男生
|
nam, nam sinh, sinh, 男, 男生
|
5
|
男食如虎,女食如貓
|
nam thực như hổ, nữ thực như miêu, nữ, 女, 女/derived terms, 男
|
5
|
硫黃
|
hoàng, lưu hoàng, lưu huỳnh, sulfur, 硫黃
|
5
|
神藥
|
dược, thần, thần dược, 神藥, 藥
|
5
|
立國
|
lập, lập quốc, quốc, 國, 立國
|
5
|
端正
|
chính, đoan, 正, 正/derived terms, 端正
|
5
|
筆法
|
bút pháp, calligraphy, pháp, 法, 筆法
|
5
|
膏粱美味
|
cao, cao lương, lương, mĩ, mĩ vị
|
5
|
萬不得已
|
bất, vạn, vạn bất đắc dĩ, 萬, 萬不得已
|
5
|
蜅
|
bò, bọ, bọ chét, bọ cạp, mantis
|
5
|
貞女
|
Trinh Nữ, nữ, trinh nữ, 女, 女/derived terms
|
5
|
遺產
|
di, di sản, heritage, intangible cultural heritage, 遺產
|
5
|
順天
|
Thuận Thiên, thiên, 天, 天/derived terms, 順天
|
5
|
𢟘
|
chắc, chắc bụng, chắc chắn, chắc dạ, chắc hẳn
|
5
|
𣎏
|
chordate, cruise missile, có, nothing, vertebrate
|
5
|
𣙩
|
casino, gàu sòng, song, sòng, trồng
|
5
|
𤘓
|
nanh, nanh sấu, nanh vuốt, nứt nanh, răng nanh
|
5
|
𥴜
|
chiếu, chiếu nghỉ, chăn chiếu, liệt giường liệt chiếu, màn trời chiếu đất
|
5
|
𦄂
|
dải, giải, giải thưởng, đậu dải, đậu dải áo
|
5
|
𧜖
|
blanket, chăn, chăn chiếu, chăn gối, kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng
|
5
|
𨔈
|
chơi, chơi bời, chịu, chịu chơi, sân chơi
|
5
|
𪶏
|
cho phép, chịu, chịu phép, phép, 𖿰
|
5
|
𬟴
|
giun sán, sán, sán dây, sán lá, sán xơ mít
|
4
|
AIDS
|
AIDS, SIDA, hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, liệt kháng
|
4
|
Bàng
|
Hồng Bàng, Phong Nha - Kẻ Bàng, 龎, 龐
|
4
|
Bạch lộ
|
Thanh minh, 白露, 立春, 節氣
|
4
|
Bạch Ốc
|
Nhà Trắng, Toà Bạch Ốc, Tòa Bạch Ốc, White House
|
4
|
Cốc vũ
|
Thanh minh, 穀雨, 立春, 節氣
|
4
|
Di
|
A Di Đà, Di Lặc, Hạ Uy Di, Yi
|
4
|
Hawaii
|
Ha-oai, Hawaii, Hạ Uy Di, hải cẩu thầy tu Hawaii
|
4
|
Khách Gia
|
Hakka, Hẹ, 客家, 客家
|
4
|
Kinh trập
|
Thanh minh, 立春, 節氣, 驚蟄
|
4
|
Lập hạ
|
Thanh minh, 立夏, 立春, 節氣
|
4
|
Lập thu
|
Thanh minh, 立春, 立秋, 節氣
|
4
|
Lập xuân
|
Thanh minh, 立春, 立春, 節氣
|
4
|
Lập đông
|
Thanh minh, 立冬, 立春, 節氣
|
4
|
Myanma
|
Burma, Diến Điện, Mi-an-ma, Miến Điện
|
4
|
Mạc Ty Nho
|
Martin, Martinô, Máctinô, Mạc Tính
|
4
|
Nhật Bản hóa
|
Japanification, Japanize, nipponize, 日本化
|
4
|
Phật Đà
|
Phật, 佛, 佛陀, 佛陀
|
4
|
San Francisco
|
Ca Li, Cựu Kim Sơn, San Francisco, Xăng Phăng
|
4
|
Thu phân
|
Thanh minh, 秋分, 立春, 節氣
|
4
|
Thế
|
Cứu Thế Quân, Quan Thế Âm, Quán Thế Âm, Thế vận hội
|
4
|
Tiểu tuyết
|
Thanh minh, 小雪, 立春, 節氣
|
4
|
Tổ
|
Ma Tổ, Mẫu Tổ, Thành Tổ, Thánh Tổ
|
4
|
biệt tăm
|
biệt, biệt tích, bặt vô âm tín, tăm
|
4
|
bánh răng
|
bánh, freewheel, gear wheel, sprocket
|
4
|
bánh đúc
|
bánh, bánh da heo, bánh da lợn, rice cake
|
4
|
bân
|
彬, 斌, 賓, 邠
|
4
|
bâng
|
bâng khuâng, bâng quơ, 冰, 崩
|
4
|
bê phở
|
P, bê, bê bò, pê
|
4
|
bông bụp
|
cẩn, dâm bụt, hibiscus, râm bụt
|
4
|
bạo hành
|
abuse, bạo, bạo lực, 暴行
|
4
|
bảng chữ cái
|
Latin alphabet, alphabet, alphabetical order, alphabetically
|
4
|
bẵng
|
凭, 崩, 朋, 滂
|
4
|
bặt
|
bặt thiệp, bặt vô âm tín, 弼, 拔
|
4
|
bỉnh
|
bảnh, bỉnh bút, 炳, 秉
|
4
|
bỏ đi
|
blow, bỏ, throw away, đi
|
4
|
cacao
|
cacao, cacao, cocoa, cocoa bean
|
4
|
chon
|
嶟, 敦, 村, 終
|
4
|
chuyển giao
|
commit, giao, push, 轉交
|
4
|
chá
|
吒, 咋, 柘, 炙
|
4
|
chân tay
|
chi, limb, tay, tay chân
|
4
|
châu Đại Dương
|
Oceanian, châu lục, châu Úc, Úc châu
|
4
|
chình
|
chình ình, chùng chình, cá chình, 埕
|
4
|
chúm
|
chúm chím, 呫, 唇, 點
|
4
|
chả cá
|
bánh, chả, chả cá Lã Vọng, fishcake
|
4
|
chệch
|
vào, 折, 擲, 隻
|
4
|
chỉn
|
chỉ, chỉn chu, 㐱, 整
|
4
|
chụp hình
|
aerial photography, chụp, photograph, take a picture
|
4
|
chụp ảnh
|
aerial photography, chụp, photograph, take a picture
|
4
|
chửi rủa
|
chửi, curse, damn, rủa
|
4
|
chững
|
chập chững, chững chạc, 証, 證
|
4
|
cóp
|
quay cóp, 合, 級, 給
|
4
|
cửa quay
|
cổng xoay, cửa xoay, revolving door, turnstile
|
4
|
diễu
|
diễu hành, 杪, 淼, 渺
|
4
|
duật
|
䋖, 矞, 聿, 𦛌
|
4
|
dăng
|
lằng, 張, 扛, 椿
|
4
|
dặc
|
dằng dặc, 弋, 泆, 溢
|
4
|
dềnh
|
dập dềnh, 情, 挰, 盈
|
4
|
dốt nát
|
dark, dốt, ignorant, illiterate
|
4
|
gianh
|
tranh, 名, 江, 淨
|
4
|
giao lộ
|
intersection, lộ, ngã, ngã đường
|
4
|
gián tuyến
|
ngoại tuyến, offline, trên mạng, trực tuyến
|
4
|
giải nghĩa
|
chưng, giải, giải âm, nghĩa
|
4
|
giấy trắng mực đen
|
giấy, mực, trắng, đen
|
4
|
góc kề bù
|
góc bù nhau, góc kề nhau, góc phụ nhau, góc đối đỉnh
|
4
|
gậy ông đập lưng ông
|
gậy, hoist by one's own petard, lưng, what goes around comes around
|
4
|
hanh
|
hanh thông, 哼, 擤, 馨
|
4
|
heo rừng
|
heo, lợn rừng, rừng, wild boar
|
4
|
hiệu bụt
|
posthumous name, tên cúng cơm, tên hèm, tên húy
|
4
|
hu
|
冔, 吁, 昫, 籲
|
4
|
huý
|
huý kị, kị huý, kỵ huý, 諱
|
4
|
hách
|
hách dịch, hống hách, 嚇, 赫
|
4
|
hám
|
噉, 憨, 憾, 撼
|
4
|
hì
|
dơ hì, hì hục, 嘻, 稀
|
4
|
hình vẽ
|
drawing, figure, hình họa, vẽ
|
4
|
hòi
|
hẹp hòi, 徊, 潰, 𤞑
|
4
|
hôi thối
|
hôi, thối, thủm, xú uế
|
4
|
húng
|
húng lìu, húng quế, 洶, 酗
|
4
|
húy
|
kị húy, kỵ húy, tên húy, 諱
|
4
|
hải dương
|
hải dương học, 海, 海洋, 海洋
|
4
|
hấn
|
gây hấn, khởi hấn, 舋, 釁
|
4
|
hồn phách
|
hồn, phách, 魂魄, 魂魄
|
4
|
hữu ái
|
brotherhood, hữu, ái, 愛/derived terms
|
4
|
hỷ
|
cung hỷ phát tài, hoan hỷ, song hỷ, 喜
|
4
|
khuây
|
khuây khoả, khuây khỏa, 亏, 虧
|
4
|
khâm
|
khâm phục, 欽, 衽, 襟
|
4
|
không sao đâu
|
cám ơn, không sao, no problem, you're welcome
|
4
|
khống
|
khống chế, khống chỉ, vu khống, 控
|
4
|
khứ
|
khứ hồi, quá khứ, thời quá khứ, 去
|
4
|
khứu
|
khứu giác, 嗅, 糗, 臭
|
4
|
kinh tởm
|
abominable, abominate, tởm, yucky
|
4
|
ky
|
ky bo, 箕, 譏, 錡
|
4
|
loáng
|
bóng loáng, nhoáng, 湙, 灣
|
4
|
loã
|
伙, 夥, 裸, 顆
|
4
|
làu
|
咾, 嘍, 恅, 漏
|
4
|
lét
|
chọc lét, leo lét, 列, 烈
|
4
|
lình
|
thình lình, 令, 昤, 靈
|
4
|
lõa
|
伙, 夥, 裸, 顆
|
4
|
lúng
|
lúng túng, 隴, 龍, 𨻫
|
4
|
lạm
|
lạm dụng, lạm phát, lạm quyền, 爁
|
4
|
lặng thinh
|
be silent, keep quiet, làm thinh, thinh
|
4
|
lễ tang
|
funeral, tang, đám ma, đám tang
|
4
|
lối đi
|
lối, path, thoroughfare, đường
|
4
|
lừa bịp
|
bịp, bợm bãi, deceive, lừa
|
4
|
miết
|
hoài, riết, 櫗, 鱉
|
4
|
muôn đời
|
muôn, đời, 萬代, 𨷈𠁀
|
4
|
máy ghi hình
|
camcorder, camera, recorder, video camera
|
4
|
mém
|
suýt, xém, 免, 貶
|
4
|
mênh
|
mênh mông, 冥, 明, 溟
|
4
|
mặn mòi
|
mòi, mặn, rạch ròi, tìm tòi
|
4
|
mềm nắn rắn buông
|
buông, mềm, nắn, rắn
|
4
|
mễ
|
咪, 敉, 眯, 米
|
4
|
mựa
|
嗎, 罵, 馬, 駡
|
4
|
ngoạn
|
ngoạn mục, ง่วน, 玩, 翫
|
4
|
ngoạt
|
nguyệt, 月, 月/derived terms, 月/derived terms
|
4
|
nguyền rủa
|
curse, damn, nguyền, rủa
|
4
|
nguyễn
|
元, 原, 源, 耎
|
4
|
ngào
|
ngọt ngào, 吽, 嗷, 敖
|
4
|
ngày xưa
|
long ago, ngày nay, ngày xửa ngày xưa, yesteryear
|
4
|
ngã ba
|
T-junction, crossroads, intersection, ngã đường
|
4
|
ngưng tụ
|
Bose-Einstein condensate, condensation, ngưng, 凝聚
|
4
|
nhem
|
lem, lem nhem, nhem nhuốc, 岩
|
4
|
nhoè
|
blurry, loè, nhoà, 漯
|
4
|
nhà ở
|
home, house/translations, nhà, ở
|
4
|
nhàng
|
揚, 讓, 香, 𪜉
|
4
|
nhơ bẩn
|
bẩn, dơ, dơ bẩn, nhơ
|
4
|
nhẫn giả
|
nhẫn thuật, ninja, 忍者, 忍者
|
4
|
nhẹp
|
ướt nhẹp, 入, 扖, 攝
|
4
|
nhỏ mọn
|
mọn, nhỏ, nhỏ nhoi, 𡮈
|
4
|
nhởn
|
giỡn, nhởn nhơ, 眼, 簡
|
4
|
nhục dục
|
dục, sensual, 肉, 肉慾
|
4
|
nãng
|
攮, 燙, 碭, 釀
|
4
|
nền móng
|
cơ sở, foundation, móng, nền
|
4
|
nệ
|
câu nệ, khệ nệ, 你, 泥
|
4
|
nục
|
béo nục, 恧, 朒, 衄
|
4
|
nức
|
nức nở, nức tiếng, 慝, 涅
|
4
|
phôn
|
dây nói, telephone, điện thoại, 噴
|
4
|
phần mềm gây hại
|
malware, mã độc, phần mềm có hại, phần mềm xấu
|
4
|
quay phim
|
cheat sheet, film, quay, quay cóp
|
4
|
quán trọ
|
inn, innkeeper, khách sạn, lữ quán
|
4
|
quáng
|
mù quáng, quýnh quáng, 晃, 礦
|
4
|
quê nhà
|
cố hương, nhà, quê, quê cũ
|
4
|
quải
|
拐, 掛, 枴, 𢮿
|
4
|
quầng
|
vầng, 暈, 橘, 瓊
|
4
|
quận công
|
công, quận, 郡公, 郡公
|
4
|
quặc
|
摑, 擭, 蠷, 蠼
|
4
|
quốc bảo
|
quốc, 國, 國寶, 國寶
|
4
|
quốc dân
|
Quốc dân Đảng, quốc, 國, 國民
|
4
|
quốc sắc thiên hương
|
quốc, thiên, 國, 天/derived terms
|
4
|
rị
|
哩, 唎, 拭, 涖
|
4
|
rối rắm
|
phiền hà, phiền phức, phiền toái, rối
|
4
|
sinh đồ
|
ông đồ, 生/derived terms, 生徒, 生徒
|
4
|
sã
|
sữa, 乍, 作, 𨦁
|
4
|
sơn dầu
|
dầu, oil paint, oil painting, sơn
|
4
|
sưởng
|
敞, 昶, 氅, 鬯
|
4
|
tam giác vuông cân
|
tam giác, tam giác cân, tam giác vuông, tam giác đều
|
4
|
thanh mẫu
|
initial, mẫu tự, tuning fork, vần
|
4
|
thiên giới
|
thiên, thiên đường, trần gian, 天/derived terms
|
4
|
thiên hướng
|
bent, thiên hướng tình dục, 偏向, 偏向
|
4
|
thiều
|
Thiều, 卲, 迢, 韶
|
4
|
thoắt
|
thoăn thoắt, 啐, 率, 脱
|
4
|
thày
|
cuốc, thầy, 偨, 柴
|
4
|
thát
|
撻, 獺, 闥, 韃
|
4
|
thía
|
thấm thía, 涕, 試, 譬
|
4
|
thông dịch
|
dịch, thông, translation, 通
|
4
|
thông tuệ
|
smart, thông, 聰慧, 聰慧
|
4
|
thút
|
thút thít, 束, 猝, 𠴫
|
4
|
thúy
|
Thúy, thúi, 翠, 脆
|
4
|
thản
|
bình thản, thanh thản, thản nhiên, 坦
|
4
|
thấu cảm
|
empathize, empathy, thấu, đồng cảm
|
4
|
thần chết
|
Death, Grim Reaper, angel of death, death
|
4
|
thỉnh
|
thỉnh cầu, thỉnh giáo, thỉnh thoảng, 請
|
4
|
thức uống
|
drink, thức, thức ăn, uống
|
4
|
thửa
|
ruộng, 使, 所, 此
|
4
|
tiu
|
消, 簫, 銷, 鏢
|
4
|
tiêm chủng
|
chủng, inoculate, vaccinate, vaccination
|
4
|
tiệp
|
婕, 慴, 捷, 睫
|
4
|
toàn xá
|
plenary indulgence, tiểu xá, đại xá, ơn xá
|
4
|
trang chính
|
home page, trang, trang chủ, trang nhà
|
4
|
truỵ
|
truỵ lạc, đồi truỵ, 墜, 隧
|
4
|
trèm
|
sông Cửu Long, 坫, 沾, 炶
|
4
|
trê
|
cá trê, 徹, 撤, 鯔
|
4
|
trôn
|
lỗ trôn, 侖, 敦, 𦟹
|
4
|
trưởng tu viện
|
abbacy, abbatial, abbess, abbot
|
4
|
trạch
|
tuyển trạch, 宅, 擇, 澤
|
4
|
trạo
|
掉, 櫂, 笊, 罩
|
4
|
trất
|
櫛, 紩, 輊, 銍
|
4
|
trẩy
|
採, 礼, 釆, 𥙒
|
4
|
trụy
|
trụy lạc, đồi trụy, 墜, 隧
|
4
|
trửu
|
chỏ, 帚, 肘, 菷
|
4
|
tuý
|
ma tuý, tinh tuý, tuý quyền, 醉
|
4
|
tàm
|
tằm, 喒, 慙, 慚
|
4
|
tính giao
|
coitus, sexual intercourse, union, 性交
|
4
|
tò
|
tò vò, 殂, 租, 訴
|
4
|
tòi
|
嘬, 推, 摧, 撮
|
4
|
tóe
|
toé, 哨, 嘒, 𪯛
|
4
|
tùm
|
splash, 尋, 慚, 抋
|
4
|
tý
|
子, 畀, 痺, 臂
|
4
|
tương đỏ
|
sriracha, tương, tương ớt, đỏ
|
4
|
tổng thống tân cử
|
president-elect, tân cử, tân cử tổng thống, tân tổng thống
|
4
|
tời
|
lời, trời, tài, 𡗶
|
4
|
uông
|
尢, 尣, 尪, 汪
|
4
|
vin
|
Vinh, 圓, 援, 損
|
4
|
vàn
|
muôn, vô vàn, 万, 萬
|
4
|
vô hại
|
hại, vô, 無, 無/derived terms
|
4
|
vô lại
|
lưu manh, vô, 無, 無/derived terms
|
4
|
vô mưu
|
vô, 無, 無/derived terms, 無謀
|
4
|
vô tiền khoáng hậu
|
hậu, vô, 無, 無/derived terms
|
4
|
võ đạo
|
Việt Võ Đạo, võ, võ sĩ, 武道
|
4
|
vũ thuật
|
martial art, võ thuật, wushu, 武術
|
4
|
vưu
|
bưu, 尢, 尤, 魷
|
4
|
vượng
|
Vượng, thịnh vượng, thịnh vượng chung, 王
|
4
|
vạn sự
|
vạn, vạn sự khởi đầu nan, 萬, 萬事
|
4
|
vảng
|
lảng vảng, 往, 榜, 蕩
|
4
|
vẩy
|
vây, vảy, 洒, 浘
|
4
|
vội lên
|
come on, di di mau, hurry, hurry up
|
4
|
xeo
|
chèo, neo, 摽, 櫂
|
4
|
xiết
|
rên xiết, 制, 折, 掣
|
4
|
xua đuổi
|
abandon, dismiss, xua, đuổi
|
4
|
xuống xe
|
alight, disembark, get off, xe
|
4
|
xôn
|
xôn xao, 吞, 噋, 敦
|
4
|
xập
|
xập xình, xập xí xập ngầu, 拉, 習
|
4
|
xờm
|
bờm xờm, 岑, 移, 籃
|
4
|
èo
|
mềm èo, èo uột, 夭, 妖
|
4
|
ăn mòn
|
corrode, corrosive, mòn, ăn
|
4
|
đi văng
|
couch, divan, sofa, đi-văng
|
4
|
điệm
|
唸, 坫, 店, 簟
|
4
|
đoan chính
|
chính, đoan, 正/derived terms, 端正
|
4
|
đách
|
chả, chẳng, không, đếch
|
4
|
đám hỏi
|
đám, đám cưới, đám ma, đám tang
|
4
|
đáng khinh
|
abject, despicable, khinh, đáng
|
4
|
đèn giao thông
|
traffic light, đèn, đèn xanh đèn đỏ, đèn xanh đỏ
|
4
|
đòng
|
同, 秱, 秲, 銅
|
4
|
đường quốc lộ
|
highway, lộ, quốc, đường
|
4
|
đạo Nho
|
Confucianism, Khổng giáo, Nho giáo, đạo Khổng
|
4
|
đằng sau
|
aback, abaft, about, sau
|
4
|
đẳng cấp
|
caste, đẳng, 等級, 等級
|
4
|
để bụng
|
bận tâm, bụng, để, để tâm
|
4
|
đỏng
|
đỏng đảnh, 慟, 懂, 董
|
4
|
ướm
|
厭, 唵, 嚈, 懨
|
4
|
七寶
|
thất, thất bảo, 七, 七/derived terms
|
4
|
七情
|
thất, thất tình, 七, 七/derived terms
|
4
|
七言
|
thất, thất ngôn, 七, 七/derived terms
|
4
|
不常
|
bất, bất thường, phi thường, 常
|
4
|
云云
|
and so forth, vân vân, vân vân và mây mây, 云云
|
4
|
五果
|
ngũ, ngũ quả, quả, 五
|
4
|
五經
|
Ngũ kinh, Tứ thư Ngũ kinh, ngũ, 五
|
4
|
五臟
|
lục phủ ngũ tạng, ngũ, ngũ tạng, 五
|
4
|
仁愛
|
ái, 仁愛, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
全能
|
năng, omnipotent, toàn năng, 全能
|
4
|
公正
|
chính, công chính, 正, 正/derived terms
|
4
|
六畜
|
lục, lục súc, súc, 六
|
4
|
動能
|
kinetic energy, năng, động, động năng
|
4
|
十死一生
|
sinh, thập tử nhất sinh, 十, 十/derived terms
|
4
|
千歲
|
thiên, thiên tuế, tuế, 千
|
4
|
千金
|
thiên, thiên kim, 千, 千金
|
4
|
友愛
|
hữu, ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
吱
|
chán chê, chê, chê bai, chê chán
|
4
|
國慶
|
quốc, quốc khánh, 國, 國慶
|
4
|
國體
|
quốc, quốc thể, thể, 國
|
4
|
大德
|
đại, đại đức, 大, 大/derived terms
|
4
|
天上
|
thiên thượng, thiên thượng thiên hạ, bác ái công bình, 天, 天/derived terms
|
4
|
天干
|
Thiên Can, thiên, 天, 天/derived terms
|
4
|
女權
|
feminism, nữ, 女, 女/derived terms
|
4
|
好學
|
hiếu, hiếu học, 學, 學/derived terms
|
4
|
寵愛
|
sủng ái, ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
對立
|
lập, đảng đối lập, đối lập, 對立
|
4
|
師兄
|
huynh, sư, sư huynh, 兄
|
4
|
心神
|
tâm, tâm thần, 心, 心/derived terms
|
4
|
急救
|
ambulance, cấp, cấp cứu, sơ cấp cứu
|
4
|
愛卿
|
ái, ái khanh, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
愛友
|
hữu, ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
扑
|
buốt, buộc, bốc, vọc
|
4
|
提防
|
phòng, đề, đề kháng, đề phòng
|
4
|
故鄉
|
cố, cố hương, hometown, 故鄉
|
4
|
新進
|
tân, tân tiến, 新, 新/derived terms
|
4
|
方程
|
bất phương trình, equation, phương trình, phương trình vi phân
|
4
|
春桃
|
xuân, xuân đào, đào, 春
|
4
|
有聲
|
hữu, hữu thanh, thanh, 有聲
|
4
|
櫻桃
|
anh đào, cherry, đào, 櫻桃
|
4
|
正名
|
chính, chính danh, 正, 正/derived terms
|
4
|
正果
|
chính, quả, 正, 正/derived terms
|
4
|
水利
|
irrigation, lợi, thuỷ lợi, 水/derived terms
|
4
|
泉州
|
Tuyền Châu, châu, tuyền, 泉州
|
4
|
法醫
|
pháp, pháp y, y, 法
|
4
|
淑女
|
nữ, 女, 女/derived terms, 淑女
|
4
|
澳洲
|
Australia, Oceania, châu, Úc châu
|
4
|
無價
|
vô, vô giá, 無, 無/derived terms
|
4
|
無害
|
vô, 無, 無/derived terms, 無害
|
4
|
無度
|
vô, vô độ, 無, 無/derived terms
|
4
|
無心
|
tâm, vô, vô tâm, 無心
|
4
|
無意
|
vô, vô ý, 無, 無/derived terms
|
4
|
無產
|
proletarian, vô, vô sản, 無產
|
4
|
無緣
|
vô, vô duyên, 無, 無/derived terms
|
4
|
無謀
|
vô, 無, 無/derived terms, 無謀
|
4
|
無邊
|
vô, vô biên, 無, 無/derived terms
|
4
|
玉莖
|
ngọc, penis, 玉, 玉莖
|
4
|
玉蘭
|
ngọc, ngọc lan, ngọc lan tây, 玉
|
4
|
知覺
|
giác, tri giác, 知覺, 覺
|
4
|
符水
|
phù thuỷ, witch, witchcraft, 符水
|
4
|
第四
|
tứ, đệ, đệ tứ, 第
|
4
|
精兵
|
binh, sperm, tinh binh, 精
|
4
|
紅塵
|
hồng, hồng trần, 紅/derived terms, 紅塵
|
4
|
絕句
|
ngũ ngôn tuyệt cú, thất ngôn tuyệt cú, tuyệt cú, 句
|
4
|
膏粱
|
cao, cao lương, cao lương mỹ vị, lương
|
4
|
自愛
|
tự ái, ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
花紅
|
hoa, hoa hồng, hồng, 紅/derived terms
|
4
|
荄
|
cay, cây, gai, gay
|
4
|
菩提
|
bồ đề, đề, बोधि, 菩提
|
4
|
菲律賓
|
Phi Luật Tân, Philippines, luật, 菲律賓
|
4
|
萬物
|
vạn, vạn vật học, 萬, 萬物
|
4
|
行廊
|
hành lang, 行, 行/derived terms, 行廊
|
4
|
訂正
|
chính, đính chính, 正, 正/derived terms
|
4
|
豪傑
|
hào, hào kiệt, 豪, 豪傑
|
4
|
賠
|
bù, bồi, bồi hoàn, 賠償
|
4
|
輔音
|
consonant, phụ âm, 輔音, 音
|
4
|
醫濟
|
health care, tế, y, 濟
|
4
|
醫藥
|
dược, y, y dược, 藥
|
4
|
錦石
|
cẩm, cẩm thạch, marble, thạch
|
4
|
長度
|
trường, trường độ, 長, 長/derived terms
|
4
|
長征
|
trường, trường chinh, 長, 長/derived terms
|
4
|
長成
|
adult, trưởng thành, 長, 長/derived terms
|
4
|
開國
|
khai quốc, quốc, 國, 開國
|
4
|
開張
|
khai, khai trương, trương, 開張
|
4
|
限制
|
hạn chế, limit, restrict, restriction
|
4
|
集體
|
Collective Security Treaty Organisation, thể, tập thể, 集
|
4
|
露天
|
lộ thiên, thiên, 天, 天/derived terms
|
4
|
青天
|
thanh thiên bạch nhật, thiên, 天, 天/derived terms
|
4
|
飛馬
|
Phi Mã, mã, 馬, 馬/derived terms
|
4
|
食管
|
gullet, oesophagus, quản, thực quản
|
4
|
餘味
|
aftertaste, dư, dư vị, vị
|
4
|
馬球
|
mã, mã cầu, 馬, 馬/derived terms
|
4
|
𠛌
|
châm, châm chích, châm chọc, đâm
|
4
|
𠬕
|
bãi, bãi bỏ, bỏ, bỏ phiếu
|
4
|
𠰉
|
cheo, giễu, réo, trêu
|
4
|
𠱋
|
dò, dù, rồ, rủ
|
4
|
𠻦
|
móm, mỉm, mồm, 𥊙
|
4
|
𡓁
|
bãi, bãi biển, bãi bỏ, bãi bồi
|
4
|
𢤝
|
chú, chăm, chăm lo, chăm nom
|
4
|
𢩮
|
dắt, dứt, nhấc, nhắc
|
4
|
𢪱
|
chật vật, vật, vắt, vặt
|
4
|
𢴇
|
chắp, chắp nhặt, chắp vá, chợp
|
4
|
𢴑
|
dắt, dứt, tắt, đứt
|
4
|
𣑳
|
chuối, chồi, lõi, trồi
|
4
|
𣛠
|
centrifuge, fighter plane, máy, 𣛠𠖤
|
4
|
𣷭
|
bãi, bãi biển, bể, narwhal
|
4
|
𤂧
|
bòng bong, phồng, trương, trương phồng
|
4
|
𤊠
|
chiếu rọi, dõi, giọi, rọi
|
4
|
𤯨
|
chết sống, sinh, sống, trống
|
4
|
𦀊
|
dây, dây gắm, sán dây, tơ
|
4
|
𦹯
|
cá trắm cỏ, cỏ, 苦, 𦹵
|
4
|
𧁷
|
chịu, chịu khó, kho, khó
|
4
|
𧋍
|
bọ chét, chiết, chét, rết
|
4
|
𧽍
|
ba chân bốn cẳng, chân, chân núi, gót chân
|
4
|
𨷶行
|
cửa hàng, 行, 行/derived terms, 𨷶
|
4
|
𩲡
|
coi, còi, côi, cùi
|
4
|
𪬧
|
kiêng, kiêng cữ, kiêng kị, kị
|
4
|
𪮻
|
chạm, chạm mặt, chạm ngõ, chạm trán
|
4
|
𪰇
|
nhặt, năng, năng nhặt chặt bị, 𖿰
|
4
|
𫥧
|
chính, chính ra, ra, thực ra
|
4
|
𬮌
|
cửa, 𨵣, 𨷶, 𫔸
|
4
|
𬮷
|
cửa, 𨵣, 𨷶, 𫔸
|
4
|
𬷩
|
chim, chim chích, chích, chích choè
|
3
|
Bạch Cung
|
Nhà Trắng, Toà Bạch Ốc, White House
|
3
|
Bột Hải
|
海, 渤海, 渤海
|
3
|
Ca-dắc-xtăng
|
Ca-dắc-xtan, Kazakhstan, điện Cờ-rem-li
|
3
|
Cổ
|
Bàn Cổ, Cổ Triều Tiên, Cổ sự ký
|
3
|
Di Lặc Bồ Tát
|
Maitreya, 彌勒菩薩, 彌勒菩薩
|
3
|
Gia-tô
|
Gia Tô, Giêsu, Jesus
|
3
|
Giang Nam
|
Gangnam, Jiangnan, 江南
|
3
|
Gioan Tiền Hô
|
Gioan Baotixita, Giăng Báp-tít, John the Baptist
|
3
|
Gioan Tẩy Giả
|
Gioan Baotixita, Giăng Báp-tít, John the Baptist
|
3
|
Hai mươi tư tiết khí
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
Hàn lộ
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
Hạ chí
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
Kỷ Hợi
|
Mậu Tuất, Quý Mão, 己亥
|
3
|
Latinh hóa
|
Latinization, Latinize, romanize
|
3
|
Lãng
|
Phú Lãng Sa, Phật Lãng Sa, Văn Lãng
|
3
|
Lạc Dương
|
Luoyang, 洛陽, 洛陽
|
3
|
Mexico
|
Gia Nã Đại, Mễ, Mễ Tây Cơ
|
3
|
México
|
Mễ, Mễ Tây Cơ, Thành phố México
|
3
|
Môn
|
Bà La Môn, Bàn Môn Điếm, Thiên An Môn
|
3
|
Mông
|
H'Mông, Mông Cương, Mẹo
|
3
|
Nhựt Bổn
|
Nhật Bản, Nhật Bổn, bổn
|
3
|
Ninh
|
Liêu Ninh, Ninh, Ninh Hạ
|
3
|
Phi Châu
|
Africa, African, Phi châu
|
3
|
Phong Nha
|
Phong Nha - Kẻ Bàng, hang, động
|
3
|
San José
|
Ca Li, San Jose, Xan Hô-xê
|
3
|
Sương giáng
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
Thượng
|
Thượng Bình, Thượng Nhật, Thượng Đình
|
3
|
Tiểu hàn
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
Tiểu mãn
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
Tiểu thử
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
Trung Quốc học
|
Chinese studies, 中國學, 學/derived terms
|
3
|
Tân Bắc
|
New Taipei, 新北, 新北
|
3
|
Tây Đức
|
Cộng hòa Liên bang Đức, West Germany, Đức
|
3
|
Tư
|
Thành Cát Tư Hãn, Vịnh Ba Tư, 斯
|
3
|
Tế Châu
|
Jeju, 濟, 濟州
|
3
|
Tết ta
|
Chinese New Year, Tết, Tết Tây
|
3
|
Vinhsơn
|
Vincent, Vincent, Vinh Sơn
|
3
|
Việt Nam Cộng hòa
|
Republic of Vietnam, South Vietnam, VNCH
|
3
|
Việt Nam cộng sản
|
Bitkong, Vietcong, bitkong
|
3
|
Vũ thủy
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
Vương quốc Anh
|
Kingdom of England, United Kingdom, United Kingdom of Great Britain
|
3
|
Vạn
|
Vạn Lý Trường Thành, Vạn Thọ, Vạn diệp tập
|
3
|
Xi
|
Hsi, Xi, Xi Vưu
|
3
|
Xing-ga-po
|
Sing, Tân Gia Ba, Xin-ga-po
|
3
|
Xử thử
|
Thanh minh, 立春, 節氣
|
3
|
buông thả
|
abandon, buông, thả
|
3
|
bài ca
|
bài hát, ca, ca khúc
|
3
|
bàn cầu
|
bồn cầu, cầu, cầu tiêu
|
3
|
bàn đạp
|
pedal, pê-đan, stirrup
|
3
|
bàng tiếp
|
ngoại tiếp, tiếp, đường tròn bàng tiếp
|
3
|
bách phương
|
bách, 百, 百方
|
3
|
bái bai
|
bye, bye-bye, goodbye
|
3
|
bánh bích quy
|
bánh, bánh quy, cookie
|
3
|
bánh khô
|
bánh, bánh tráng, bánh đa
|
3
|
bánh lột da
|
bánh, bánh pía, lột
|
3
|
bánh mì nâu
|
brown bread, bánh mì, wheat bread
|
3
|
bánh ngọt
|
bánh, gateau, ngọt
|
3
|
bí ngô
|
bí, bí đỏ, pumpkin
|
3
|
bía
|
bánh bía, bò bía, popiah
|
3
|
bò cụng
|
bò, bò húc, cụng
|
3
|
băn
|
băn khoăn, 彬, 班
|
3
|
băng hình
|
video, videocassette, videotape
|
3
|
băng từ
|
cassette, magnetic tape, tape
|
3
|
bơn
|
cá bơn, plaice, 般
|
3
|
bưu báo
|
Post, bưu điện, thời báo
|
3
|
bản triều
|
bản, 本朝, 本朝
|
3
|
bảng điều khiển
|
console, control panel, dashboard
|
3
|
bấm giờ
|
bấm, giờ, time
|
3
|
bắt thăm
|
bắt, bốc thăm, thăm
|
3
|
bẳn
|
cáu bẳn, 怑, 扳
|
3
|
bẽ
|
bẽ bàng, 啚, 鄙
|
3
|
bẽn
|
bẽn lẽn, 惼, 扁
|
3
|
bếp trưởng
|
bếp, chef, head chef
|
3
|
bềnh
|
bồng bềnh, 泙, 萍
|
3
|
bịp bợm
|
bịp, bợm, ma giáo
|
3
|
bốc hơi
|
evaporate, hơi, vaporize
|
3
|
bồ chao
|
bồ, bồ các, bồ nông
|
3
|
bồ cào
|
bồ, rake, đinh ba
|
3
|
bồ cốc
|
bồ, bồ các, bồ nông
|
3
|
bồ nhìn
|
bù nhìn, bồ, scarecrow
|
3
|
bồ đào
|
Bồ Đào Nha, 葡萄, 葡萄
|
3
|
bỗ
|
bổ, bỗ dưỡng, vỗ
|
3
|
bộ trưởng ngoại giao
|
Secretary of State, foreign minister, ngoại trưởng
|
3
|
bộ đệm
|
buffer, bộ nhớ đệm, vùng nhớ đệm
|
3
|
bỡ
|
bỡ ngỡ, 把, 被
|
3
|
bụa
|
góa bụa, 倍, 步
|
3
|
bửu
|
bửu bối, 保, 宝
|
3
|
ca vũ
|
ca, 歌舞, 歌舞
|
3
|
chim thiên đường
|
bird of paradise, thiên, thiên đường
|
3
|
chiu
|
chắt chiu, 招, 昭
|
3
|
choi
|
制, 摧, 椎
|
3
|
chun
|
chui, thun, 尊
|
3
|
chím
|
chúm chím, 占, 呫
|
3
|
chính quả
|
chính, quả, 正/derived terms
|
3
|
chó sục
|
chó, sục, terrier
|
3
|
chơ
|
chơ vơ, 加, 諸
|
3
|
chư
|
如, 諸, 鯺
|
3
|
chưa biết chừng
|
biết, chưa, chừng
|
3
|
chướng mắt
|
chướng, eyesore, ngứa mắt
|
3
|
chạp mả
|
chạp, mả, tảo mộ
|
3
|
chả cuốn
|
chả, chả giò, spring roll
|
3
|
chả nem
|
chả, chả giò, spring roll
|
3
|
chả phòng
|
chả, chả giò, spring roll
|
3
|
chả ram
|
chả, chả giò, spring roll
|
3
|
chấp sự
|
deacon, phó tế, thầy sáu
|
3
|
chầm
|
giầm, 占, 尋
|
3
|
chằm
|
chằm chằm, 占, 沉
|
3
|
chẽ
|
giẻ, 䊼, 製
|
3
|
chết khiếp
|
hết hồn, hồn phi phách tán, hồn xiêu phách lạc
|
3
|
chết mẹ
|
chết, chết cha, chết dở
|
3
|
chề
|
提, 滯, 遲
|
3
|
chễm
|
chễm chệ, 占, 呫
|
3
|
chệ
|
chễm chệ, 治, 篆
|
3
|
chỗ ở
|
accommodation, home, lodging
|
3
|
chờn
|
chập chờn, chờn vờn, 廛
|
3
|
chửi bậy
|
chửi, curse, swear
|
3
|
con dấu
|
dấu, seal, stamp
|
3
|
con người
|
human being, man/translations, người
|
3
|
cu cu
|
coo-coo, cu, cuckoo
|
3
|
cá cược
|
bet, cá, cược
|
3
|
cá hương
|
ayu, cá, cá bột
|
3
|
cá thòi lòi
|
cá, mudskipper, thòi lòi
|
3
|
cách ly xã hội
|
khoảng cách xã hội, social distance, social distancing
|
3
|
cây bụi
|
bush, bụi, shrub
|