Jump to content

chuyển giao

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 轉交.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

chuyển giao

  1. to transfer
    chuyển giao quyền lực giữa hai chính quyềnthe transfer of power between two regimes