Jump to content

khoảng cách xã hội

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

khoảng cách (space) +‎ xã hội (society)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [xwaːŋ˧˩ kajk̟̚˧˦ saː˦ˀ˥ hoj˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kʰwaːŋ˧˨ kat̚˦˧˥ saː˧˨ hoj˨˩ʔ] ~ [xwaːŋ˧˨ kat̚˦˧˥ saː˧˨ hoj˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰwaːŋ˨˩˦ kat̚˦˥ saː˨˩˦ hoj˨˩˨] ~ [xwaːŋ˨˩˦ kat̚˦˥ saː˨˩˦ hoj˨˩˨]

Noun

[edit]

khoảng cách hội

  1. social distance
    tạo khoảng cách xã hội
    to practice social distancing
    giữ khoảng cách xã hội
    to keep social distancing

Synonyms

[edit]
[edit]