Jump to content

chụp hình

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chụp +‎ hình.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

chụp hình

  1. (Southern Vietnam) to photograph; to take a photo
    Anh chị em mình cùng chụp hình kỉ niệm nhé!Let's take pictures together!